Kết quả tỷ số chung cuộc Liverpool vs Burnley 2-0
- Cầu thủ ghi bàn: Liverpool - Diogo Jota 18', Sadio Mane 69'
- Xem chi tiết video tình huống trận đấu tại đây: Kết quả Liverpool vs Burnley
Đội hình ra sân Liverpool vs Burnley
Liverpool: 1Alisson,32J. Matip,4V. van Dijk,21K. Tsimikas,66T. Alexander-Arnold,14J. Henderson,8N. Keïta,67H. Elliott,11Mohamed Salah,10S. Mané,20Diogo Jota
Dự bị: 6,Thiago Alcântara 17,C. Jones 5,I. Konaté 62,C. Kelleher 26,A. Robertson 13,Adrián 18,T. Minamino 9,Roberto Firmino 12,J. Gomez
Burnley: 1N. Pope,2M. Lowton,6B. Mee,5J. Tarkowski,3C. Taylor,4J. Cork,7J. Guðmundsson,8J. Brownhill,10A. Barnes,9C. Wood,11D. McNeil
Dự bị: 38,L. Richardson 39,O. Dodgson 23,E. Pieters 19,J. Rodriguez 37,B. Thomas 13,W. Hennessey 22,N. Collins 25,W. Norris
Link xem video bóng đá Liverpool vs Burnley
- Link xem video sẽ được cập nhật tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=0WkHwjX5IDo
Video thông điệp Jürgen Klopp dành cho những người hâm mộ quay trở lại Anfield
Tóm tắt trận đấu Liverpool vs Burnley
Burley có khởi đầu tốt ở 10 phút đầu tiên mỗi hiệp, nhưng đó là tất cả những gì Burley làm được, vì sau đó The Kop đã lấy lại được thế trận, và bàn thắng đến là lẽ dĩ nhiên.
Phút 18 của trận đấu Diogo Jota có bàn mở tỉ số sau pha tạt bóng của K. Tsimikas, tiền đạo người Bồ di chuyển thông minh đánh đầu mở tỉ số.
Phút 69' thêm một pha kiến tạo từ hậu vệ cánh của Liverpool lần này là T. Alexander-Arnold có đường chuyền tinh tế đặt Mane đối mặt với thủ thành N. Pope và tiền đạo người Senegal đã không bỏ lỡ cơ hội.
Kết quả bóng đá Anh Liverpool vs Burnley: Mane nâng tỉ số lên 2-0 |
Những phút tiếp theo, Liverpool có những sự thay đổi người nhưng đã không có thêm bàn thắng nào được ghi. Xem thêm lịch thi đấu Liverpool giai đoạn tới
Thống kê kết quả sau trận đấu Liverpool vs Burnley .
Liverpool | Số liệu thống kê | Burnley |
27 | Số lần sút | 9 |
---|---|---|
9 | Số lần sút trúng đích | 3 |
67% | Kiểm soát bóng | 33% |
525 | Lượt chuyền bóng | 260 |
82% | Tỷ lệ chuyền bóng chính xác | 65% |
6 | Số lần phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Số lần việt vị | 7 |
8 | Số quả phạt góc | 4 |