Kết quả tỷ số chung cuộc Thụy Điển vs Ukraine 1-2
- Cầu thủ ghi bàn: Thụy Điển - Emil Forsberg 43', Ukraine - Zinchenko 27' Artem Dovbyk 121'
- Thẻ phạt: Marcus Danielson thẻ đỏ phút 98'
- Xem chi tiết video tình huống trận đấu tại đây: Kết quả Thụy Điển vs Ukraine
Xem thêm : Kết quả Euro 2020 các trận đấu trong ngày
Đội hình ra sân Thụy Điển vs Ukraine
Thụy Điển :Robin Olsen; Mikael Lustig, Victor Lindelof, Marcus Danielson, Ludwig Augustinsson; Sebastian Larsson, Albin Ekdal, Kristoffer Olsson, Emil Forsberg; Dejan Kulusevski, Alexander Isak.
Ukraine :Georgi Bushchan; Oleksandr Karavayev, Sergey Kryvtsov, Illia Zabarnyi, Mykola Matviyenko; Taras Stepanenko, Serhiy Sydorchuk, Oleksandr Zinchenko; Andriy Yarmolenko, Roman Yaremchuk, Mykola Shaparenko.
Link xem video bóng đá Thụy Điển vs Ukraine
- Link xem lại full trận đấu: https://www.youtube.com/watch?v=oKWQhFHzztw
Tóm tắt trận đấu Thụy Điển vs Ukraine
Bước vào trận đấu Thụy Điển được đánh giá cao hơn, nhưng 2 đội vẫn có những tình huống nguy hiểm đáp trả nhau. Phút 27 của trận đấu, Zinchenko có pha dứt điểm quyết đoán mở tỉ số trận đấu.
Bị dẫn trước ĐT Thụy Điển dồn lên tấn công và những nỗ lực đã được đền đáp ở những phút thi đấu cuối cùng của hiệp 1, Emil Forsberg có pha dứt điểm ngoài vòng cấm cân bằng tỉ số 1-1 trước khi hiệp 1 kết thúc.
Kết quả Euro 2020 hôm nay 30/6: Emil Forsberg có 1 trận đấu xuất sắc |
Bước vào hiệp 2, 2 đội tạo ra liên tiếp các cơ hội, bóng liên tục đập cột dọc và xà ngang, nhưng không có bàn thắng nào được ghi thêm. 2 đội kết thúc 2 hiệp chính với tỉ số hòa 1-1, và phải bước vào 30 phút của hiệp phụ
Bước vào hiệp phụ thứ nhất, phút 98 Marcus Danielson nhận thẻ đỏ sau pha vào bóng ác ý với cầu thủ đối phương, ĐT Thụy Điển chỉ còn 10 người trên sân.
Phút thi đấu cuối cùng tiền đạo vào thay người Artem Dovbyk có bàn thắng quý hơn vàng giúp Ukraine lọt vào trận tứ kết gặp đội tuyển Anh.
Xem thêm thông tin bong da 24h trong ngày
Thống kê kết quả sau trận đấu Thụy Điển vs Ukraine .
Thụy Điển | Số liệu thống kê | Ukraine |
13 | Số lần sút | 15 |
---|---|---|
3 | Số lần sút trúng đích | 4 |
45% | Kiểm soát bóng | 55% |
639 | Lượt chuyền bóng | 765 |
84% | Tỷ lệ chuyền bóng chính xác | 86% |
11 | Số lần phạm lỗi | 7 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Số lần việt vị | 3 |
6 | Số quả phạt góc | 2 |