1. Kết quả tỷ số chung cuộc Man City vs RB Leipzig 6-3
- Cầu thủ ghi bàn: Man City - Nathan Ake 16' Nordi Mukiele 28' phản lưới Riyad Mahrez 45' Jack Grealish 56' Joao Cancelo 75' Gabriel Jesus 86', RB Leipzig - Christopher Nkunku 42' 51' 73'
- Xem chi tiết tóm tắt tình huống trận đấu tại đây: Kết quả Man City vs RB Leipzig
Bảng A | Hôm nay, 16/09 | |||||
FT | Man City | 6 - 3 | RB Leipzig | |||
FT | Club Brugge | 1 - 1 | Paris Saint-Germain | |||
Bảng B | Hôm nay, 16/09 | |||||
FT | Liverpool | 3 - 2 | AC Milan | |||
FT | Atletico | 0 - 0 | FC Porto | |||
Bảng C | Hôm qua, 15/09 | |||||
FT | Besiktas | 1 - 2 | Dortmund | |||
Hôm nay, 16/09 | ||||||
FT | Sporting | 1 - 5 | Ajax | |||
Bảng D | Hôm qua, 15/09 | |||||
FT | FC Sheriff | 2 - 0 | Shakhtar Donetsk | |||
Hôm nay, 16/09 | ||||||
FT | Inter | 0 - 1 | Real Madrid |
1.1 Đội hình ra sân Man City vs RB Leipzig
- Man City :Ederson; Zinchenko, Dias, Ake, Cancelo; Bernardo Silva, Rodri, De Bruyne; Grealish, Torres, Mahrez.
- RB Leipzig :Gulacsi; Klostermann Mukiele, Orban, Angelino; Laimer, Adams; Nkunku, Olmo, Forsberg; Silva.
2. Link xem video bóng đá Man City vs RB Leipzig
- Link xem video sẽ được cập nhật tại đây: Youtube FPT bóng đá
2.2 Tóm tắt trận đấu Man City vs RB Leipzig
Một thế trận đôi công đã được 2 đội trình diễn, Man City vươn lên dẫn trước 2-0 sau 28 phút thi đấu , đến phút thứ 42 Nkunku có bàn thắng rút ngắn khoảng cách. Nhưng Man City kết thúc hiệp với tỉ số 3-1 sau pha lập công của Riyad Mahrez.
Hiệp 2, một thế trận rượt đuổi tỉ số tiếp tục diễn ra khi Nkunku có thêm 2 bàn thắng để hoàn thành hattrick , bên phía Man City Grealish và Cancelo,Gabriel Jesus ghi thêm 3 bàn thắng cho Man City.
Kết quả Cúp C1 Man City vs RB Leipzig: Grealish có bàn thắng tại sân chơi C1 |
Trận đấu kết thúc với tỉ số 6-3 nghiêng về Man City, ở vòng đấu sau Man City sẽ có chuyến làm khách trên sân của PSG
2.3 Thống kê kết quả sau trận đấu Man City vs RB Leipzig .
Man City | Số liệu thống kê | RB Leipzig |
16 | Số lần sút | 10 |
---|---|---|
8 | Số lần sút trúng đích | 3 |
51% | Kiểm soát bóng | 49% |
466 | Lượt chuyền bóng | 455 |
85% | Tỷ lệ chuyền bóng chính xác | 83% |
9 | Số lần phạm lỗi | 17 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
6 | Số lần việt vị | 3 |
6 | Số quả phạt góc | 3 |