Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 26 | 14 | 6 | 6 | 11 | 48 | B T B H H |
2 | Jeonnam Dragons | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | H B B H B |
3 | Seoul E-Land FC | 27 | 12 | 6 | 9 | 15 | 42 | H T B T H |
4 | Chungnam Asan FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 11 | 41 | T B B H T |
5 | Suwon Bluewings | 27 | 11 | 8 | 8 | 9 | 41 | H T T B H |
6 | Busan I'Park | 27 | 11 | 6 | 10 | 4 | 39 | B B T H T |
7 | Gimpo FC | 27 | 10 | 9 | 8 | -2 | 39 | H H T H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 26 | 9 | 9 | 8 | -4 | 36 | B T B T H |
9 | Cheongju FC | 26 | 7 | 14 | 5 | 1 | 35 | B T H H H |
10 | Cheonan City | 27 | 7 | 9 | 11 | -8 | 30 | H T H B H |
11 | Ansan Greeners | 27 | 7 | 6 | 14 | -8 | 27 | T T B T H |
12 | Gyeongnam FC | 27 | 5 | 10 | 12 | -13 | 25 | H H H H B |
13 | Seongnam FC | 27 | 5 | 8 | 14 | -21 | 23 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại