Tiểu sử huấn luyện viên Franck Haise của CLB Nice
Franck Haise (sinh năm 1971) là một huấn luyện viên, cựu cầu thủ bóng đá người Pháp, hiện đang làm HLV trưởng ở câu lạc bộ Nice tại giải Ligue 1.
1. Tiểu sử HLV Franck Haise
Franck Haise có tên đầy đủ là Franck Armel Gérard Haise (sinh ngày 15/4/1971, tại Mont-Saint-Aignan, Pháp) là cựu cầu thủ, huấn luyện viên bóng đá chuyên nghiệp người Pháp, hiện là huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Ligue 1 Nice.
Khi còn là một cầu thủ, Haise chủ yếu chơi ở vị trí tiền vệ. Ông dành phần lớn sự nghiệp của mình để thi đấu cho các câu lạc bộ ở giải hạng hai Pháp. Haise giải nghệ vào năm 2004 trong màu áo của Angers.
Ngay sau khi treo giày, ông chuyển sang công tác huấn luyện, bắt đầu từ CLB Mayenne, tiếp đến là Changé, Lorient, Lens và hiện tại là Nice từ tháng 6/2024.
HLV Franck Haise |
2. Sự nghiệp huấn luyện viên
Vào ngày 25/2/2020 và sau khi huấn luyện đội dự bị trong 3 mùa giải, Haise trở thành huấn luyện viên trưởng của Lens, sau khi Philippe Montanier bị sa thải.
Vào ngày 27/5/2023, ông đã dẫn dắt Lens giành chiến thắng 3-0 trước Ajaccio ở tuần thi đấu thứ 38 và cuối cùng, đồng thời đủ điều kiện tham dự Champions League lần thứ ba trong lịch sử của họ sau các mùa giải 1998-99 và 2002-03, kết thúc với 84 điểm chỉ 1 điểm đằng sau Paris Saint-Germain. Vào ngày 6/6/2024, ông trở thành huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ đồng hương Pháp Nice.
3. Đội hình, phong cách dẫn dắt
Haise thường bố trí Lens theo đội hình 3-4-1-2, mặc dù đôi khi anh ấy đã sử dụng 3-5-2 và 3-4-3.
Mặc dù chủ yếu sử dụng sơ đồ ba hậu vệ ở Lens, ông nói: "Tôi không có hệ thống ưa thích. Lâu nay, chúng tôi thường chơi 3-4-1-2 hoặc 3-5-2 với tiền vệ di chuyển. Đây là cái tôi sử dụng vì nó phù hợp hơn với đội hình và các cầu thủ".
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê sự nghiệp cầu thủ
CLB | Mùa | Giải | Cúp QG | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Rouen | 1988-89 | Division 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1989-90 | Division 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1990-91 | Division 2 | 22 | 1 | 1 | 0 | 23 | 1 | |
1991-92 | Division 2 | 29 | 2 | 1 | 0 | 30 | 2 | |
1992-93 | Division 2 | 22 | 0 | 2 | 0 | 24 | 0 | |
1993-94 | Division 2 | 29 | 1 | 1 | 0 | 30 | 1 | |
1994-95 | National | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng | 104 | 4 | 6 | 0 | 110 | 4 | ||
Laval | 1995-96 | Division 2 | 30 | 0 | 4 | 0 | 34 | 0 |
1996-97 | Division 2 | 38 | 0 | 6 | 0 | 44 | 0 | |
Tổng | 68 | 0 | 10 | 0 | 78 | 0 | ||
Beauvais | 1997-98 | Division 2 | 33 | 1 | 3 | 1 | 36 | 2 |
1998-99 | Division 2 | 20 | 2 | 0 | 0 | 20 | 2 | |
Tổng | 53 | 3 | 3 | 1 | 56 | 4 | ||
Laval | 1999-2000 | Division 2 | 18 | 0 | 1 | 0 | 19 | 0 |
2000-01 | Division 2 | 17 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | |
2001-02 | Division 2 | 26 | 0 | 2 | 0 | 28 | 0 | |
Tổng | 61 | 0 | 3 | 0 | 64 | 0 | ||
Angers | 2002-03 | National | 29 | 0 | 4 | 0 | 33 | 0 |
2003-04 | Ligue 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng | 31 | 0 | 4 | 0 | 35 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 317 | 7 | 26 | 1 | 343 | 8 |
4.2. Thống kê sự nghiệp HLV
- Tính tới trận gần đây ngày 16/12/2024
Đội | Từ | Đến | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % thắng |
Lorient (quản lý) | 10/2016 | 11/2016 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Lens | 2020 | 2024 | 167 | 79 | 46 | 42 | 47.31 |
Nice | 2024 | nay | 21 | 6 | 8 | 7 | 28.57 |
Tổng cộng | 191 | 85 | 55 | 51 | 44.50 |
5. Danh hiệu, thành tích
Cá nhân
- Ligue 1 Manager of the Year: 2022-23
- French Manager of the Year: 2022-23