Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | T T H B H |
2 | Etoile Carouge | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | B H B T B |
3 | Aarau | 18 | 8 | 5 | 5 | 8 | 29 | T H H T T |
4 | FC Vaduz | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | T H H T T |
5 | FC Wil 1900 | 18 | 6 | 7 | 5 | 5 | 25 | H H T T B |
6 | Xamax | 18 | 8 | 1 | 9 | -6 | 25 | B B T B B |
7 | Bellinzona | 18 | 5 | 6 | 7 | -6 | 21 | B H H B T |
8 | Stade Nyonnais | 18 | 5 | 3 | 10 | -16 | 18 | B H H T T |
9 | FC Stade Lausanne-Ouchy | 17 | 3 | 8 | 6 | 4 | 17 | H T B B H |
10 | Schaffhausen | 17 | 4 | 4 | 9 | -7 | 16 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại