Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 12 | T T T B T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
4 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B | |
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
6 | 5 | 0 | 1 | 4 | -14 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại