Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Futsal Thái Lan | 4 | 3 | 1 | 0 | +7 | 10 |
2 | Futsal Indonesia | 4 | 2 | 2 | 0 | +9 | 8 |
3 | Futsal Việt Nam | 4 | 2 | 1 | 1 | +6 | 7 |
4 | Futsal Myanmar | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 |
5 | Futsal Malaysia | 4 | 0 | 1 | 3 | -13 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại