Số bàn thắng
Cầu thủ Số bàn thắng | |||
1 | Niclas Fullkrug | 2 | |
2 | Emre Can | 1 | |
3 | Florian Wirtz | 1 | |
4 | Ilkay Gundogan | 1 | |
5 | Kai Havertz | 1 |
Số kiến tạo
Cầu thủ Số kiến tạo | |||
1 | Ilkay Gundogan | 1 | |
2 | Joshua Kimmich | 1 | |
3 | Kai Havertz | 1 | |
4 | Maximilian Mittelstädt | 1 | |
5 | Michel Aebischer | 1 |
Thẻ vàng
Cầu thủ Thẻ vàng | |||
1 | Jonathan Tah | 2 | |
2 | Barnabas Varga | 1 | |
3 | Dominik Szoboszlai | 1 | |
4 | Granit Xhaka | 1 | |
5 | Maximilian Mittelstädt | 1 |
Thẻ đỏ
Cầu thủ Thẻ đỏ | |||
1 | Antonin Barak | 1 | |
2 | Ryan Porteous | 1 | |
3 | Tomas Chory | 1 |
Đội vô địch và á quân
Đội tuyển | Vô địch | Á quân |
---|---|---|
Đức | 3 (19721, 19801, 1996) | 3 (19761, 1992, 2008) |
Tây Ban Nha | 3 (1964*, 2008, 2012) | 1 (1984) |
Ý | 2 (1968*, 2020) | 2 (2000, 2012) |
Pháp | 2 (1984*, 2000) | 1 (2016*) |
Nga | 1 (1960)2 | 3 (1964, 1972, 1988)2 |
Cộng hòa Séc | 1 (19763) | 1 (1996) |
Bồ Đào Nha | 1 (2016) | 1 (2004*) |
Hà Lan | 1 (1988) | – |
Đan Mạch | 1 (1992) | – |
Hy Lạp | 1 (2004) | – |
Slovakia | 1 (19763) | |
Serbia | – | 2 (1960, 1968)4 |
Bỉ | – | 1 (1980) |
Anh | – | 1 (2020) |
Cầu thủ xuất sắc nhất
Tên cầu thủ | Đội tuyển | Năm |
---|---|---|
Matthias Sammer | Đức | 1996 |
Zinédine Zidane | Pháp | 2000 |
Theodoros Zagorakis | Hy Lạp | 2004 |
Xavi | Tây Ban Nha | 2008 |
Andrés Iniesta | Tây Ban Nha | 2012 |
Antoine Griezmann | Pháp | 2016 |
Gianluigi Donnarumma | Ý | 2020 |