DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN UKRAINE THAM DỰ VCK EURO 2020
HLV trưởng: Andriy Shevchenko (Ukraine)
* thông tin được cập nhật ở thời điểm ngày 2/6
Số áo | Cầu thủ | Vị trí | Ngày sinh | ĐTQG (Bàn thắng) | CLB chủ quản |
12 | Andriy Pyatov | Thủ môn | 28/06/1984 | 96 (0) | Shakhtar (Ukraine) |
1 | Heorhiy Bushchan | Thủ môn | 31/05/1994 | 5 (0) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
23 | Anatoliy Trubin | Thủ môn | 01/08/2001 | 2 (0) | Shakhtar (Ukraine) |
17 | Oleksandr Zinchenko | Hậu vệ | 15/12/1996 | 38 (5) | Man City (Anh) |
22 | Mykola Matviyenko | Hậu vệ | 02/05/1996 | 34 (0) | Shakhtar (Ukraine) |
21 | Oleksandr Karavayev | Hậu vệ | 02/06/1992 | 31 (1) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
4 | Serhiy Kryvtsov | Hậu vệ | 15/03/1991 | 22 (0) | Shakhtar (Ukraine) |
2 | Eduard Sobol | Hậu vệ | 20/04/1995 | 19 (0) | Club Brugge (Bỉ) |
16 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ | 29/05/1999 | 14 (0) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
13 | Illya Zabarnyi | Hậu vệ | 01/09/2002 | 6 (0) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
24 | Oleksandr Tymchyk | Hậu vệ | 20/01/1997 | 4 (0) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
25 | Denys Popov | Hậu vệ | 17/02/1999 | 1 (0) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
6 | Taras Stepanenko | Tiền vệ | 08/08/1989 | 60 (3) | Shakhtar (Ukraine) |
5 | Serhiy Sydorchuk | Tiền vệ | 02/05/1991 | 35 (3) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
8 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ | 04/05/1993 | 35 (6) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
15 | Viktor Tsyhankov | Tiền vệ | 15/11/1997 | 26 (6) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
11 | Marlos | Tiền vệ | 07/06/1988 | 23 (1) | Shakhtar (Ukraine) |
18 | Roman Bezus | Tiền vệ | 26/09/1990 | 23 (5) | Gent (Bỉ) |
14 | Yevhenii Makarenko | Tiền vệ | 21/05/1991 | 11 (0) | Kortrijk (Bỉ) |
10 | Mykola Shaparenko | Tiền vệ | 04/10/1998 | 10 (0) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
3 | Heorhiy Sudakov | Tiền vệ | 01/09/2002 | 1 (0) | Shakhtar (Ukraine) |
7 | Andriy Yarmolenko | Tiền đạo | 23/10/1989 | 92 (38) | West Ham (Anh) |
9 | Roman Yaremchuk | Tiền đạo | 27/11/1995 | 22 (7) | Gent (Bỉ) |
19 | Artem Besyedin | Tiền đạo | 31/03/1996 | 14 (2) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
20 | Oleksandr Zubkov | Tiền đạo | 03/08/1996 | 9 (0) | Ferencvaros (Hungary) |
26 | Artem Dovbyk | Tiền đạo | 18/02/1998 | 0 (0) | Rubin Kazan (Nga) |
Danh sách chính thức đội tuyển Ukraine tham dự VCK Euro 2021 |
Để hướng đến mục tiêu vượt qua vòng bảng, HLV Andriy Shevchenko đã triệu tập đầy đủ các ngôi sao đang thi đấu ở nước ngoài như Oleksandr Zinchenko (Man City), Ruslan Malinovskyi, Viktor Kovalenko (cùng Atalanta), Andriy Yarmolenko (West Ham).
Zinchenko dĩ nhiên là gương mặt đáng chú ý nhất của đội tuyển Ukraine ở EURO 2020. Cầu thủ sinh năm 1996 chơi được ở tất cả các vị trí bên hành lang cánh trái.
Dù không giữ vai trò trụ cột ở Man City, nhưng Zinchenko cũng đã được HLV Pep Guardiola sử dụng 30 lần ở mùa giải 2020/21. Trong màu áo ĐTQG, Zinchenko đã có 5 bàn sau 38 trận.
Tại EURO 2020, Ukraine nằm ở bảng C cùng Hà Lan, Áo và Bắc Macedonia. Ở trận ra quân vào ngày 13/6, thầy trò Shevchenko sẽ chạm trán Hà Lan.
Lịch thi đấu bảng C Euro 2020 |