Ở EURO 2020, Scotland rơi vào bảng D với Anh, Croatia và CH Séc. Đây được xem là bảng đấu rất khó với thầy trò HLV Steve Clarke. Họ cần cố gắng hơn 100% sức lực nếu muốn đi tiếp.
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN SCOTLAND THAM DỰ VCK EURO 2020
HLV trưởng: Steve Clarke (Scotland)
* thông tin được cập nhật ở thời điểm ngày 10/6
Số áo | Cầu thủ | Vị trí | Ngày sinh | ĐTQG (Bàn thắng) | CLB chủ quản |
12 | Craig Gordon | Thủ môn | 31/12/1982 | 57 (0) | Hearts (Scotland) |
1 | David Marshall | Thủ môn | 05/03/1985 | 44 (0) | Derby County (Anh) |
21 | Jon McLaughlin | Thủ môn | 09/09/1987 | 2 (0) | Rangers (Scotland) |
3 | Andrew Robertson | Hậu vệ | 11/03/1994 | 45 (3) | Liverpool (Anh) |
5 | Grant Hanley | Hậu vệ | 20/11/1991 | 33 (2) | Norwich (Anh) |
26 | Scott McKenna | Hậu vệ | 12/11/1996 | 21 (0) | Nottingham (Anh) |
6 | Kieran Tierney | Hậu vệ | 05/06/1997 | 21 (0) | Arsenal (Anh) |
2 | Stephen O'Donnell | Hậu vệ | 11/05/1992 | 19 (0) | Motherwell (Scotland) |
15 | Declan Gallagher | Hậu vệ | 13/02/1991 | 9 (0) | Motherwell (Scotland) |
16 | Liam Cooper | Hậu vệ | 30/08/1991 | 6 (0) | Leeds (Anh) |
24 | Jack Hendry | Hậu vệ | 07/05/1995 | 6 (1) | Oostende (Bỉ) |
13 | Greg Taylor | Hậu vệ | 05/11/1997 | 5 (0) | Celtic (Scotland) |
22 | Nathan Patterson | Hậu vệ | 16/10/2001 | 1 (0) | Rangers (Scotland) |
7 | John McGinn | Tiền vệ | 18/10/1994 | 33 (10) | Aston Villa (Anh) |
8 | Callum McGregor | Tiền vệ | 14/06/1993 | 31 (0) | Celtic (Scotland) |
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ | 30/03/1992 | 25 (2) | Southampton (Anh) |
4 | Scott McTominay | Tiền vệ | 08/12/1996 | 23 (0) | Man Utd (Anh) |
14 | John Fleck | Tiền vệ | 24/08/1991 | 5 (0) | Sheffield (Anh) |
23 | Billy Gilmour | Tiền vệ | 11/06/2001 | 2 (0) | Chelsea (Anh) |
18 | David Turnbull | Tiền vệ | 10/07/1999 | 1 (0) | Celtic (Scotland) |
25 | James Forrest | Tiền đạo | 07/07/1991 | 37 (5) | Celtic (Scotland) |
11 | Ryan Christie | Tiền đạo | 22/02/1995 | 19 (4) | Celtic (Scotland) |
20 | Ryan Fraser | Tiền đạo | 24/02/1994 | 16 (4) | Newcastle (Anh) |
9 | Lyndon Dykes | Tiền đạo | 07/10/1995 | 12 (2) | QPR (Anh) |
10 | Che Adams | Tiền đạo | 13/07/1996 | 4 (2) | Southampton (Anh) |
19 | Kevin Nisbet | Tiền đạo | 08/03/1997 | 3 (1) | Hibernian (Scotland) |
Danh sách đội tuyển Scotland tham dự VCK Euro 2021 |