Sở hữu chân sút hàng đầu vòng loại, ĐT Scotland rất hy vọng sẽ làm nên điều kỳ diệu tại EURO 2024 lần này.
ĐT Scotland nằm ở bảng A EURO 2024 |
Danh sách ĐT Scotland
Ra quân trận khai mạc (chạm trán đội chủ nhà Đức), đoàn quân của Steve Clarke đang gấp rút chốt đội hình và lên phương án chiến thuật. Ở bảng đấu giàu tính cạnh tranh, Scotland hoàn toàn có thể hy vọng vào một suất đi tiếp nếu giành tối thiểu vị trí thứ ba xuất sắc.
Danh sách ĐT Scotland tại EURO 2024 |
Số áo | Cầu thủ | Vị trí | Ngày sinh | ĐTQG (Bàn thắng) | CLB chủ quản |
1 | Angus Gunn | Thủ môn | 22/01/1996 | 10 (0) | Norwich (Anh) |
12 | Liam Kelly | Thủ môn | 23/01/1996 | 1 (0) | Motherwell (Scotland) |
21 | Zander Clark | Thủ môn | 26/06/1992 | 4 (0) | Hearts (Scotland) |
2 | Anthony Ralston | Hậu vệ | 16/11/1998 | 9 (1) | Celtic (Scotland) |
3 | Andrew Robertson | Hậu vệ | 11/03/1994 | 71 (3) | Liverpool (Anh) |
5 | Grant Hanley | Hậu vệ | 20/11/1991 | 50 (2) | Norwich (Anh) |
6 | Kieran Tierney | Hậu vệ | 05/06/1997 | 45 (1) | Sociedad (TBN) |
13 | Jack Hendry | Hậu vệ | 07/05/1995 | 31 (3) | Al-Ettifaq (Saudi Arabia) |
15 | Ryan Porteous | Hậu vệ | 25/03/1999 | 11 (1) | Watford (Anh) |
16 | Liam Cooper | Hậu vệ | 30/08/1991 | 19 (0) | Leeds (Anh) |
22 | Ross McCrorie | Hậu vệ | 18/03/1998 | 1 (0) | Bristol City (Anh) |
24 | Greg Taylor | Hậu vệ | 05/11/1997 | 14 (0) | Celtic (Scotland) |
26 | Scott McKenna | Hậu vệ | 12/11/1996 | 35 (1) | Copenhagen (Đan Mạch) |
4 | Scott McTominay | Tiền vệ | 08/12/1996 | 49 (8) | Man Utd (Anh) |
7 | John McGinn | Tiền vệ | 18/10/1994 | 66 (18) | Aston Villa (Anh) |
8 | Callum McGregor | Tiền vệ | 14/06/1993 | 60 (3) | Celtic (Scotland) |
11 | Ryan Christie | Tiền vệ | 22/02/1995 | 49 (6) | Bournemouth (Anh) |
14 | Billy Gilmour | Tiền vệ | 11/06/2001 | 27 (1) | Brighton (Anh) |
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ | 30/03/1992 | 50 (5) | Southampton (Anh) |
20 | Ryan Jack | Tiền vệ | 27/02/1992 | 20 (0) | Rangers (Anh) |
23 | Kenny McLean | Tiền vệ | 08/01/1992 | 39 (2) | Norwich (Anh) |
9 | Lawrence Shankland | Tiền đạo | 10/08/1995 | 11 (3) | Hearts (Scotland) |
10 | Che Adams | Tiền đạo | 13/07/1996 | 30 (6) | Southampton (Anh) |
18 | Lewis Morgan | Tiền đạo | 30/09/1996 | 3 (0) | New York Red Bulls (Mỹ) |
19 | Tommy Conway | Tiền đạo | 06/08/2002 | 1 (0) | Bristol City (Anh) |
25 | James Forrest | Tiền đạo | 07/07/1991 | 39 (5) | Celtic (Scotland) |
* thông tin được cập nhật vào ngày 10/6
ĐT Scotland hướng đến kỳ EURO 2024 thành công |
Cầu thủ nổi bật: Scott McTominay
Nhà vô địch FA Cup cùng Man United đã trải qua một mùa giải đáng nhớ, từ kẻ chút nữa ra đi vào mùa hè. Trong màu áo ĐT quốc gia, Scott McTominay bất ngờ trở thành chân sút hàng đầu với vị trí tiền vệ tấn công/tiền đạo. Anh đã ghi được 7 bàn thắng tại vòng loại EURO, ngang với người đồng đội ở CLB Rasmus Hojlund, chỉ kém Harry Kane (8 bàn) và Kylian Mbappe. Rõ ràng khả năng đi tiếp của Scotland phụ thuộc nhiều vào duyên ghi bàn của ngôi sao sinh năm 1996.
Dự đoán đội hình
ĐT Scotland luân phiên giữa 2 sơ đồ 4-2-3-1 và 4-4-2. Họ sở hữu những tiền vệ trung tâm giàu sức mạnh đang chơi bóng tại Premier League, cùng với sự trở lại của hậu vệ cánh trái Andy Robertson (Liverpool) sau chấn thương.
Gordon
Patterson – Hendry – McKenna – Robertson
McTominay – McGregor
Armstrong – McGinn – Christie
Adams
Lịch thi đấu vòng bảng
ĐT Scotland đá trận ra quân với chủ nhà Đức. Với thể thức lấy 16/24 đội tiến vào vòng knock-out, sẽ có 4/6 đội xếp thứ ba đi tiếp. Đây có thể là vị trí mà Scotland hướng đến, khi cạnh tranh với Hungary và Thuỵ Sỹ trong bảng A.
Lịch thi đấu bảng A EURO 2024 |