Thứ Sáu, 22/11/2024Mới nhất

Bảng xếp hạng vòng loại Euro 2021

BXH Vòng loại Euro (Mùa 2018/2019)

Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm
1BỉBỉ1010003730
2NgaNga108022524
3ScotlandScotland10505-315
4KazakhstanKazakhstan10316-410
5Đảo SípĐảo Síp10316-510
6San MarinoSan Marino100010-500
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm
1ItalyItaly1010003330
2Phần LanPhần Lan10604618
3Hy LạpHy Lạp10424-214
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina10415313
5ArmeniaArmenia10316-1110
6LiechtensteinLiechtenstein10028-292
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm
1Tây Ban NhaTây Ban Nha108202626
2Thụy ĐiểnThụy Điển106311421
3Na UyNa Uy10451817
4RomaniaRomania10424214
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe10109-263
6MaltaMalta10109-243
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm
1Ba LanBa Lan108111325
2ÁoÁo106131019
3North MacedoniaNorth Macedonia10424-114
4SloveniaSlovenia10424514
5IsraelIsrael10325-211
6LatviaLatvia10109-253
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm
1PhápPháp108111925
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ107211523
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len10613319
4AlbaniaAlbania10415213
5AndorraAndorra10118-174
6MoldovaMoldova10109-223
AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm
1AnhAnh87013121
2CH SécCH Séc8503215
3KosovoKosovo8323-311
4BulgariaBulgaria8134-116
5MontenegroMontenegro8035-193
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm
1ĐứcĐức87012321
2Hà LanHà Lan86111719
3Bắc AilenBắc Ailen8413-413
4Northern IrelandNorthern Ireland8413-413
5BelarusBelarus8116-124
6EstoniaEstonia8017-241
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm
1UkraineUkraine86201320
2Bồ Đào NhaBồ Đào Nha85211617
3SerbiaSerbia8422014
4LuxembourgLuxembourg8116-94
5LithuaniaLithuania8017-201
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm
1Thụy SĩThụy Sĩ85211317
2Đan MạchĐan Mạch84401716
3AilenAilen8341213
4GeorgiaGeorgia8224-48
5GibraltarGibraltar8008-280
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm
1CroatiaCroatia85211017
2WalesWales8422414
3SlovakiaSlovakia8413213
4HungaryHungary8404-312
5AzerbaijanAzerbaijan8017-131
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow