Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
2 | Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
3 | Nga | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
4 | New Zealand | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | Chile | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
3 | Australia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | Cameroon | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại