Chuyên trang Bóng đá 24h xin được gửi đến quý độc giả danh sách chi tiết 23 cầu thủ thuộc đội tuyển quốc gia ĐT New Zealand tham dự Confederations Cup (Confed Cup) 2017. Đội hình chính thức 23 tuyển thủ New Zealand thi đấu tại giải bóng đá Liên đoàn các châu lục 2017.
New Zealand |
DANH SÁCH CỤ THỂ 23 CẦU THỦ CỦA ĐỘI TUYỂN NEW ZEALAND DỰ CONFEDERATIONS CUP 2017
HLV trưởng: Anthony Hudson (Anh)
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận (ĐTQG) | Bàn thắng (ĐTQG) | CLB hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thủ môn | Stefan Marinovic | 07/10/1991 | 15 | 0 | SpVgg Unterhaching (Đức) |
12 | Thủ môn | Glen Moss | 19/01/1983 | 29 | 0 | Wellington Phoenix (New Zealand) |
23 | Thủ môn | Tamati Williams | 19/01/1984 | 1 | 0 | RKC Waalwijk (Hà Lan) |
2 | Hậu vệ | Sam Brotherton | 02/10/1996 | 7 | 0 | Sunderland (Anh) |
3 | Hậu vệ | Deklan Wynne | 20/03/1995 | 7 | 0 | Whitecaps (Canada) |
4 | Hậu vệ | Themistoklis Tzimopoulos | 20/11/1985 | 10 | 1 | PAS Giannina (Hy Lạp) |
5 | Hậu vệ | Michael Boxall | 18/08/1988 | 22 | 0 | SuperSport United (Nam Phi) |
16 | Hậu vệ | Dane Ingham | 06/08/1999 | 1 | 0 | Brisbane Roar (Australia) |
17 | Hậu vệ | Tom Doyle | 30/06/1992 | 4 | 0 | Wellington Phoenix (New Zealand) |
18 | Hậu vệ | Kip Colvey | 15/03/1994 | 8 | 0 | San Jose Earthquakes (Mỹ) |
20 | Hậu vệ | Tommy Smith | 31/03/1990 | 31 | 2 | Ipswich (Anh) |
21 | Hậu vệ | Storm Roux | 13/01/1993 | 7 | 0 | Central Coast Mariners (Australia) |
22 | Hậu vệ | Andrew Durante | 03/05/1982 | 15 | 0 | Wellington Phoenix (New Zealand) |
6 | Tiền vệ | Bill Tuiloma | 23/05/1995 | 16 | 0 | Marseille (Pháp) |
8 | Tiền vệ | Michael McGlinchey | 07/01/1987 | 42 | 4 | Wellington Phoenix (New Zealand) |
14 | Tiền vệ | Ryan Thomas | 20/12/1994 | 9 | 2 | PEC Zwolle (Hà Lan) |
15 | Tiền vệ | Clayton Lewis | 12/02/1997 | 8 | 0 | Auckland City (New Zealand) |
7 | Tiền đạo | Kosta Barbarouses | 19/02/1990 | 37 | 3 | Wellington Phoenix (New Zealand) |
9 | Tiền đạo | Chris Wood | 07/12/1991 | 47 | 19 | Leeds (Anh) |
10 | Tiền đạo | Shane Smeltz | 29/09/1981 | 53 | 24 | Borneo (Indonesia) |
11 | Tiền đạo | Marco Rojas | 05/11/1991 | 32 | 5 | Melbourne Victory (Australia) |
13 | Tiền đạo | Monty Patterson | 09/12/1996 | 9 | 1 | Braintree Town (Anh) |
19 | Tiền đạo | Alex Rufer | 12/06/1996 | 3 | 0 | Wellington Phoenix (New Zealand) |