Chuyên trang Bóng đá 24h xin được gửi đến quý độc giả danh sách chi tiết 23 cầu thủ thuộc đội tuyển quốc gia ĐT Australia tham dự Confederations Cup (Confed Cup) 2017. Đội hình chính thức 23 tuyển thủ Australia thi đấu tại giải bóng đá Liên đoàn các châu lục 2017.
DANH SÁCH CỤ THỂ 23 CẦU THỦ CỦA ĐỘI TUYỂN AUSTRALIA DỰ CONFEDERATIONS CUP 2017
HLV trưởng: Ange Postecoglou (Hy Lạp)
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận (ĐTQG) | Bàn thắng (ĐTQG) | CLB hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thủ môn | Mathew Ryan | 08/04/1992 | 32 | 0 | Valencia (TBN) |
12 | Thủ môn | Mitchell Langerak | 22/08/1988 | 7 | 0 | VfB Stuttgart (Đức) |
18 | Thủ môn | Danny Vukovic | 27/02/1982 | 0 | 0 | Sydney (Australia) |
2 | Hậu vệ | Milos Degenek | 28/04/1994 | 8 | 0 | Yokohama F. Marinos (Nhật) |
3 | Hậu vệ | Alex Gersbach | 08/05/1997 | 2 | 0 | Rosenborg (Na Uy) |
6 | Hậu vệ | Dylan McGowan | 06/08/1991 | 0 | 0 | Pacos (BĐN) |
8 | Hậu vệ | Bailey Wright | 28/07/1992 | 14 | 1 | Bristol City (Anh) |
16 | Hậu vệ | Aziz Behich | 16/12/1990 | 12 | 2 | Bursaspor (TNK) |
19 | Hậu vệ | Ryan McGowan | 15/08/1989 | 19 | 0 | Guizhou Hengfeng Zhicheng (Trung Quốc) |
20 | Hậu vệ | Trent Sainsbury | 05/01/1992 | 23 | 3 | Jiangsu Suning (Trung Quốc) |
5 | Tiền vệ | Mark Milligan | 04/08/1985 | 55 | 5 | Baniyas (UAE) |
13 | Tiền vệ | Aaron Mooy | 15/09/1990 | 23 | 5 | Man City (Anh) |
14 | Tiền vệ | James Troisi | 03/07/1988 | 28 | 4 | |
15 | Tiền vệ | James Jeggo | 12/02/1992 | 0 | 0 | Sturm Graz (Áo) |
17 | Tiền vệ | Ajdin Hrustic | 05/07/1996 | 0 | 0 | Groningen (Hà Lan) |
21 | Tiền vệ | Massimo Luongo | 25/09/1992 | 25 | 5 | QPR (Anh) |
22 | Tiền vệ | Jackson Irvine | 07/03/1993 | 10 | 1 | Burton Albion (Anh) |
23 | Tiền vệ | Tom Rogic | 16/12/1992 | 24 | 6 | Celtic (Scotland) |
4 | Tiền đạo | Tim Cahill | 06/12/1979 | 96 | 48 | Melbourne City (Australia) |
7 | Tiền đạo | Mathew Leckie | 04/02/1991 | 40 | 5 | Hertha Berlin (Đức) |
9 | Tiền đạo | Tomi Juric | 22/07/1991 | 23 | 6 | Luzern (Thụy Sỹ) |
10 | Tiền đạo | Robbie Kruse | 05/10/1988 | 51 | 4 | |
11 | Tiền đạo | Jamie Maclaren | 26/07/1993 | 2 | 0 | Darmstadt (Đức) |