 | | 18 | |  Pro Sesto Primavera |  Fermana Serie D - F | Miễn phí |
 | | 19 | italy |  Nocerina Calcio Serie D - H |  Acerrana 1926 Serie D - H | Cho mượn |
 | | 22 | |  Không có |  Persikabo 1973 Liga 2 | - |
 | | 24 | |  Không có |  Persikabo 1973 Liga 2 | - |
 | Bagas Umar Tiền đạo cánh trái | 23 | |  Không có |  Persikabo 1973 Liga 2 | - |
 | | 26 | |  RANS Nusantara Liga 2 |  Persikabo 1973 Liga 2 | Miễn phí |
 | Wahyu Saputro Hậu vệ cánh phải | 29 | |  Persikas Subang Liga 2 |  Persikabo 1973 Liga 2 | Miễn phí |
 | Dylan Mantle Tiền vệ cánh trái | 17 | england |  Buxton National League North |  Rossington Main | Cho mượn |
 | Taufee Skandari Tiền vệ tấn công | 25 | |  PSIS Semarang Liga 1 |  Không có | - |
| | 30 | |  PSIS Semarang Liga 1 |  Không có | - |
 | Jimmy Cabot Tiền vệ cánh phải | 30 | |  Lens Ligue 1 | | - |
 | Santiago De Sagastizabal Tiền đạo cắm | 27 | |  Barletta 1922 |  ASD Heraclea Calcio | Miễn phí |
 | | 26 | |  ASD Terranuova Traiana Serie D - E |  ASD Valentino Mazzola | Miễn phí |
 | Basroh Alamsyah Hậu vệ cánh trái | 24 | |  Không có |  Persikabo 1973 Liga 2 | - |
 | | 26 | |  Bekasi City Liga 2 |  Persiraja Banda Aceh Liga 2 | Miễn phí |
 | | 30 | |  Không có |  Persikabo 1973 Liga 2 | - |
 | | 24 | |  Không có |  Persikabo 1973 Liga 2 | - |
 | Rafli Bahasuan Tiền đạo cánh phải | 20 | |  Bekasi City Liga 2 |  Persiku Kudus Liga 2 | Miễn phí |
 | Mamadou Barry Tiền đạo cắm | 38 | |  Không có |  Adhyaksa Liga 2 | - |
 | | 32 | |  Maziya S&RC |  Gresik United Liga 2 | Miễn phí |
 | Hanif Ramadhan Tiền vệ phòng ngự | 18 | |  Bhayangkara Presisi Liga 2 |  Persekat Tegal Liga 2 | Miễn phí |
 | Erlangga Adhyaksa Tiền vệ tấn công | 25 | |  Không có |  Persiku Kudus Liga 2 | - |
 | Apriyanto Nurdin Tiền đạo cánh phải | 21 | |  Không có |  Persikabo 1973 Liga 2 | - |
 | Nugroho Fatchur Tiền vệ tấn công | 28 | |  Không có |  Persikabo 1973 Liga 2 | - |
 | | 21 | |  PON Jawa Barat |  Dejan Liga 2 | - |
 | Dwiyanto Susilo Hậu vệ cánh phải | 31 | |  Không có |  Persikabo 1973 Liga 2 | - |
 | | 21 | |  PON Jawa Barat |  Dejan Liga 2 | - |
 | Aswandanu Bagason Hậu vệ cánh trái | 26 | |  Không có |  Persekat Tegal Liga 2 | - |
 | | 23 | |  Semen Padang Liga 1 |  Persiraja Banda Aceh Liga 2 | Miễn phí |
 | Al Muzanni Tiền đạo cánh phải | 21 | |  Semen Padang Liga 1 |  Persiraja Banda Aceh Liga 2 | Miễn phí |
 | Ade Suryana Hậu vệ cánh phải | 24 | |  Sriwijaya Liga 2 |  Dejan Liga 2 | Miễn phí |
 | | 30 | |  Không có |  Persela Lamongan Liga 2 | - |
 | Noriki Akada Tiền vệ tấn công | 25 | japan |  Madura United Liga 1 |  PSPS Pekanbaru Liga 2 | Miễn phí |
 | Matheus Machado Tiền vệ phòng ngự | 26 | |  Figueirense Futebole Campeonato Catarinense |  Persiraja Banda Aceh Liga 2 | Miễn phí |
 | | 31 | |  Persela Lamongan Liga 2 |  Không có | - |
 | | 22 | |  Không có |  Persiku Kudus Liga 2 | - |
 | | 19 | |  Persiraja Banda Aceh Liga 2 |  Không có | - |
 | Dadang Apridianto Tiền vệ trung tâm | 32 | |  Persiraja Banda Aceh Liga 2 |  Không có | - |
 | | 28 | |  Persiraja Banda Aceh Liga 2 |  Không có | - |
 | Brandão Tiền đạo cánh phải | 27 | |  Persiraja Banda Aceh Liga 2 |  Không có | - |
 | Derry Rachman Hậu vệ cánh trái | 30 | |  PSKC Cimahi Liga 2 |  Không có | - |
 | | 21 | |  PON Papua |  PSM Makassar Liga 1 | - |
 | Denny Arwin Hậu vệ cánh trái | 31 | |  Không có |  Persikota Tangerang Liga 2 | - |
 | Ryan Schiavone Tiền đạo cắm | 21 | |  Không có |  Bo'ness United Lowland League | - |
 | Rafli Mursalim Tiền đạo cắm | 25 | |  Không có |  Persiku Kudus Liga 2 | - |
 | | 31 | england |  Persiraja Banda Aceh Liga 2 |  Không có | - |
 | | 32 | |  Kyrgyzaltyn Kyrgyz Premier League |  Persiku Kudus Liga 2 | Miễn phí |
 | Nyoman Sukarja Tiền đạo cánh phải | 35 | |  PSKC Cimahi Liga 2 |  Persekat Tegal Liga 2 | Miễn phí |
 | Muhammad Afrizhan Tiền vệ phòng ngự | 28 | |  Không có |  Persiku Kudus Liga 2 | - |
 | | 22 | |  Persikota Tangerang Liga 2 |  Không có | - |
 | Dave Mustaine Tiền vệ trung tâm | 32 | |  Adhyaksa Liga 2 |  Bekasi City Liga 2 | Miễn phí |
 | Gesang Hidayatullah Trung vệ | 19 | |  Persiraja Banda Aceh Liga 2 |  Persikab Bandung Liga Nusantara | Miễn phí |
 | Nevy Duaramury Tiền vệ tấn công | 26 | |  Persewar Waropen Liga 2 |  Persiba Bantul Liga Nusantara | Miễn phí |
 | Hapidin Tiền đạo cánh trái | 33 | |  Không có |  Persiku Kudus Liga 2 | - |
 | Guntur Triaji Tiền vệ trung tâm | 31 | |  Dejan Liga 2 |  Gresik United Liga 2 | Miễn phí |
 | Dhanu Syahputra Hậu vệ cánh trái | 26 | |  Adhyaksa Liga 2 |  Persipa Pati Liga 2 | Miễn phí |
 | Junior Brandão Tiền đạo cắm | 29 | |  Không có |  Malut United Liga 1 | - |
 | KH Yudo Tiền đạo cánh trái | 31 | |  Không có |  PSPS Pekanbaru Liga 2 | - |
 | Chencho Gyeltshen Tiền đạo cánh trái | 28 | |  Sriwijaya Liga 2 |  PSKC Cimahi Liga 2 | Miễn phí |
 | | 31 | |  Semen Padang Liga 1 |  Persekat Tegal Liga 2 | Cho mượn |
 | Heronimus Liko Hậu vệ cánh phải | 18 | |  PON Nusa Tenggara Timur |  Persekat Tegal Liga 2 | - |
 | Muhammad Taufiq Tiền vệ phòng ngự | 38 | |  Không có |  Persekat Tegal Liga 2 | - |
 | Makan Konate Tiền vệ tấn công | 33 | |  Persikabo 1973 Liga 2 |  Adhyaksa Liga 2 | - |
 | Omid Popalzay Tiền vệ tấn công | 28 | |  PSPS Pekanbaru Liga 2 |  PSIM Yogyakarta Liga 2 | Miễn phí |
 | Riki Dwi Saputro Tiền đạo cắm | 29 | |  PSPS Pekanbaru Liga 2 |  Persekat Tegal Liga 2 | Miễn phí |
 | Malik Prayitno Tiền vệ tấn công | 23 | |  Gresik United Liga 2 |  Persekat Tegal Liga 2 | Miễn phí |
 | | 30 | |  Không có |  Persipa Pati Liga 2 | - |
 | Kenta Hara Tiền đạo cánh phải | 28 | japan |  PSKC Cimahi Liga 2 |  Persipa Pati Liga 2 | Miễn phí |
 | Silvio Escobar Tiền đạo cắm | 38 | |  Dejan Liga 2 |  Persipa Pati Liga 2 | Miễn phí |
 | Vendry Mofu Tiền vệ trung tâm | 35 | |  Không có |  Persipa Pati Liga 2 | - |
 | Fadilla Akbar Tiền vệ phòng ngự | 23 | |  Persipa Pati Liga 2 |  Persiraja Banda Aceh Liga 2 | Miễn phí |
 | Gustavo Souza Tiền đạo cắm | 28 | |  CD Luis Angel Firpo Primera División Apertura |  PSIS Semarang Liga 1 | Miễn phí |
 | Aqsha Saniskara Hậu vệ cánh phải | 24 | |  Persikabo 1973 Liga 2 |  Persikota Tangerang Liga 2 | Miễn phí |
 | Dwiki Arya Tiền vệ phòng ngự | 24 | |  Persikabo 1973 Liga 2 |  PSPS Pekanbaru Liga 2 | Miễn phí |
 | Firman Januari Tiền đạo cánh phải | 19 | |  Persekat Tegal Liga 2 |  Persikab Bandung Liga Nusantara | Miễn phí |
 | Wigi Pratama Tiền đạo cánh trái | 20 | |  PON Jawa Timur |  Deltras Liga 2 | Miễn phí |
 | Walter Braghini Tiền vệ trung tâm | 21 | italy |  L'Aquila 1927 Serie D - F |  ASD Ovidiana Sulmona Calcio | Miễn phí |
 | Tyrique George Tiền đạo cánh trái | 18 | |  Chelsea U21 Premier League 2 |  Chelsea Premier League | - |
 | Nikola Kovacevic Tiền vệ phòng ngự | 30 | |  Không có |  Persikota Tangerang Liga 2 | - |
 | | 23 | |  KMSK Deinze (-2024) Challenger Pro League |  Không có | - |
 | | 32 | cote d'ivoire |  KMSK Deinze (-2024) Challenger Pro League |  Không có | - |
 | | 26 | |  KMSK Deinze (-2024) Challenger Pro League |  Không có | - |
 | Zakaria Fdaouch Tiền đạo cánh trái | 27 | |  KMSK Deinze (-2024) Challenger Pro League |  Không có | - |
 | Ilian Mhand Tiền vệ tấn công | 19 | |  KMSK Deinze (-2024) Challenger Pro League |  Không có | - |
 | Steve De Ridder Tiền vệ trung tâm | 37 | |  KMSK Deinze (-2024) Challenger Pro League |  Không có | - |
 | Dhoraso Klas Tiền vệ trung tâm | 23 | |  KMSK Deinze (-2024) Challenger Pro League |  Không có | - |
 | Thibaut Van Acker Tiền vệ trung tâm | 33 | |  KMSK Deinze (-2024) Challenger Pro League |  Không có | - |
 | Jaime Sierra Tiền vệ phòng ngự | 26 | |  KMSK Deinze (-2024) Challenger Pro League |  Không có | - |
 | Gonzalo Almenara Hậu vệ cánh phải | 27 | |  KMSK Deinze (-2024) Challenger Pro League |  Không có | - |
 | Jannes Vansteenkiste Hậu vệ cánh trái | 31 | |  KMSK Deinze (-2024) Challenger Pro League |  Không có | - |
 | Andreas Spegelaere Trung vệ | 21 | |  KMSK Deinze (-2024) Challenger Pro League |  Không có | - |
 | Denys Prychynenko Trung vệ | 32 | |  KMSK Deinze (-2024) Challenger Pro League |  Không có | - |
 | | 20 | |  KMSK Deinze (-2024) Challenger Pro League |  Không có | - |
 | | 36 | |  KMSK Deinze (-2024) Challenger Pro League |  Không có | - |
 | | 27 | |  KMSK Deinze (-2024) Challenger Pro League |  Không có | - |
 | Noah Rubio Tiền vệ trung tâm | 20 | england |  Kidderminster Harriers National League North |  Worcester Raiders | Cho mượn |
 | James Comley Tiền vệ trung tâm | 33 | |  Hampton & Richmond Borough National League South |  Hayes & Yeading | Miễn phí |
 | Courtney Meppen-Walter Trung vệ | 30 | england |  Nantwich Town |  Bury | Miễn phí |
 | | 29 | |  Kerry Football First Division |  Không có | ? |
 | Gioele De Simone Tiền đạo cánh trái | 19 | italy |  Không có |  AS Robbio 1928 | - |