Tin tức về Youba Diarra đang được cập nhật. Quý khách vui lòng quay lại sau.
Sự Nghiệp
VĐQG
Cúp Quốc Gia
Cúp Châu Lục
Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đội bóng hiện tại: Asteras
Tin tức về Youba Diarra đang được cập nhật. Quý khách vui lòng quay lại sau.
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Youba Diarra | |
|---|---|
Thông tin cá nhân | |
| Tên đầy đủ | Youba Diarra |
| Ngày sinh | 24 tháng 3, 1998 (27 tuổi) |
| Quốc tịch | Mali |
| Chiều cao | 1,78 m |
| Vị trí | Tiền vệ |
Thông tin về CLB | |
| Đội hiện nay | Asteras |
| Số áo | 24 |