Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2025/2026 | Tottenham | 11 | 0 | 1 | 2 | 0 | |
| 2024/2025 | 25 | 10 | 8 | 5 | 0 | ||
| 2023/2024 | 32 | 8 | 11 | 11 | 1 | ||
| 2022/2023 | 34 | 19 | 8 | 2 | 0 | ||
| 2021/2022 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2020/2021 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| Tổng | 110 | 37 | 28 | 21 | 1 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 29/08/2025 | Tottenham | €65.0m | ||
| 29/01/2025 | €50.0m | |||
| 28/01/2025 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 19/07/2023 | Cho mượn | |||
| 18/07/2023 | €4.0m | |||
| 01/07/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 23/07/2019 | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 24/10/2024 | 05/01/2025 | Chấn thương mắt cá |
| 14/04/2024 | 19/04/2024 | Chấn thương chưa xác định |
| 29/11/2023 | 01/12/2023 | Chấn thương vai |
Trên đường Pitch
