Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2023/2024 | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2022/2023 | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
2021/2022 | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
2020/2021 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2018/2019 | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2018/2019 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | ||
2017/2018 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2016/2017 | 19 | 0 | 0 | 3 | 1 | ||
2015/2016 | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2014/2015 | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
Tổng | 182 | 0 | 0 | 21 | 2 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
30/06/2020 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
01/07/2019 | ![]() | Cho mượn | ||
30/06/2019 | Chuyển nhượng tự do | |||
31/01/2019 | Cho mượn | |||
30/01/2019 | Chuyển nhượng tự do | |||
06/07/2018 | Cho mượn | |||
01/07/2017 | €2.6m | |||
01/01/2016 | Chuyển nhượng tự do | |||
30/06/2015 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
02/07/2014 | Cho mượn | |||
01/07/2014 | ![]() | €1.8m |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
28/02/2022 | 17/03/2022 | Chấn thương |
19/05/2021 | 26/07/2021 | Chấn thương |
04/05/2021 | 17/05/2021 | Chấn thương mắt cá |
22/03/2021 | 02/04/2021 | Chấn thương lưng |
02/12/2019 | 16/01/2020 | Collarbone injury |
04/11/2019 | 09/11/2019 | Chấn thương |
11/04/2018 | 21/04/2018 | Chấn thương đùi |