Tyrone Mings
Đội bóng hiện tại: Aston Villa
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2024/2025 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2023/2024 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2022/2023 | 35 | 1 | 2 | 7 | 0 | ||
2021/2022 | 36 | 1 | 3 | 11 | 0 | ||
2020/2021 | 36 | 2 | 2 | 6 | 1 | ||
2019/2020 | 33 | 2 | 2 | 7 | 0 | ||
2018/2019 | 18 | 2 | 0 | 5 | 1 | ||
2018/2019 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2017/2018 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2016/2017 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2015/2016 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2014/2015 | 42 | 1 | 0 | 10 | 0 | ||
2013/2014 | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2012/2013 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 238 | 9 | 9 | 49 | 2 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
08/07/2019 | €22.3m | |||
31/05/2019 | Chuyển nhượng tự do | |||
31/01/2019 | Cho mượn | |||
01/07/2015 | €11.3m | |||
13/12/2012 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
01/07/2012 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
01/07/2010 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/07/2008 | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
16/12/2024 | 20/12/2024 | Bệnh |
06/10/2024 | 22/10/2024 | Thiếu thể lực thi đấu |
13/08/2023 | 04/10/2024 | Chấn thương đầu gối |
05/02/2023 | 17/02/2023 | Chấn thương đùi |
24/08/2022 | 30/08/2022 | Bệnh |
07/08/2022 | 12/08/2022 | Chấn thương háng |
09/12/2019 | 31/12/2019 | Chấn thương đùi |
12/05/2019 | 13/05/2019 | Chấn thương cơ |
16/12/2018 | 18/12/2018 | Chấn thương hông |
14/05/2018 | 30/06/2018 | Chấn thương đầu gối |