Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 23 | 4 | 3 | 3 | 0 | ||
2023/2024 | 30 | 9 | 6 | 4 | 0 | ||
2022/2023 | 18 | 1 | 3 | 2 | 0 | ||
2021/2022 | 11 | 3 | 0 | 1 | 0 | ||
2020/2021 | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
2020/2021 | 10 | 2 | 0 | 1 | 0 | ||
2019/2020 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2019/2020 | 14 | 5 | 5 | 1 | 0 | ||
2018/2019 | 27 | 6 | 4 | 3 | 0 | ||
2017/2018 | 28 | 7 | 3 | 0 | 0 | ||
2016/2017 | 21 | 11 | 2 | 1 | 0 | ||
2015/2016 | 32 | 10 | 3 | 0 | 0 | ||
2014/2015 | 14 | 3 | 0 | 2 | 0 | ||
2014 | 30 | 2 | 0 | 5 | 1 | ||
2013 | 24 | 5 | 0 | 0 | 0 | ||
2012 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng | 302 | 69 | 29 | 24 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
01/07/2022 | €15.0m | |||
30/06/2021 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/02/2021 | Cho mượn | |||
01/01/2020 | €8.5m | |||
07/01/2015 | €800k |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
10/01/2025 | 13/01/2025 | Bệnh |
28/09/2023 | 06/10/2023 | Chấn thương |
04/08/2022 | 08/08/2022 | Chấn thương |
23/12/2021 | 08/01/2022 | Chấn thương đùi |
26/09/2021 | 27/09/2021 | Chấn thương |
03/09/2021 | 14/09/2021 | Chấn thương đùi |
24/02/2021 | 05/03/2021 | Chấn thương cơ |
26/08/2017 | 12/10/2017 | Chấn thương đầu gối |