Stephy Mavididi
Đội bóng hiện tại: Leicester City
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 26 | 3 | 1 | 2 | 0 | ||
2023/2024 | 46 | 12 | 6 | 6 | 0 | ||
2022/2023 | 26 | 4 | 2 | 1 | 1 | ||
2021/2022 | 30 | 8 | 3 | 4 | 0 | ||
2020/2021 | 35 | 9 | 0 | 3 | 0 | ||
2019/2020 | 24 | 5 | 1 | 0 | 0 | ||
2018/2019 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
2018/2019 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2018/2019 | ![]() | 32 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
2017/2018 | 14 | 2 | 0 | 1 | 0 | ||
2017/2018 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2016/2017 | 11 | 6 | 0 | 0 | 0 | ||
2016/2017 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2015/2016 | 10 | 13 | 0 | 0 | 0 | ||
2014/2015 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 272 | 70 | 13 | 17 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
31/07/2023 | €7.5m | |||
01/07/2020 | €6.3m | |||
30/06/2020 | Chuyển nhượng tự do | |||
29/08/2019 | Cho mượn | |||
17/08/2018 | €1.5m | |||
31/05/2018 | Chuyển nhượng tự do | |||
03/01/2018 | Cho mượn | |||
02/01/2018 | Chuyển nhượng tự do | |||
04/08/2017 | Cho mượn | |||
01/03/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
31/01/2017 | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
06/02/2023 | 24/02/2023 | Chấn thương |
11/08/2022 | 01/10/2022 | Chấn thương cơ |
15/05/2022 | 15/07/2022 | Chấn thương |
03/02/2022 | 19/03/2022 | Chấn thương đầu gối |
05/01/2021 | 14/01/2021 | Bệnh |
15/08/2020 | 11/09/2020 | Chấn thương mắt cá |
10/11/2019 | 29/11/2019 | Chấn thương |
27/10/2019 | 31/10/2019 | Chấn thương mắt cá |