Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2024/2025 | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2023/2024 | 31 | 1 | 2 | 7 | 0 | ||
2022/2023 | 30 | 6 | 2 | 6 | 0 | ||
2022/2023 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | ||
2021/2022 | 28 | 2 | 0 | 5 | 0 | ||
2020/2021 | 26 | 0 | 0 | 11 | 1 | ||
2019/2020 | 28 | 0 | 0 | 9 | 0 | ||
2018/2019 | 17 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
2018/2019 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
2017/2018 | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
2016/2017 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 191 | 12 | 4 | 49 | 2 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
30/06/2025 | Chuyển nhượng tự do | |||
03/02/2025 | Cho mượn | |||
01/07/2023 | €5.0m | |||
30/06/2023 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/09/2022 | Cho mượn | |||
06/08/2015 | ![]() | €200k |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
28/01/2025 | 31/01/2025 | Chấn thương |
30/12/2024 | 10/01/2025 | Bệnh |
26/09/2023 | 27/10/2023 | Chấn thương cơ |
28/07/2023 | 10/08/2023 | Chấn thương cổ tay |
18/02/2023 | 24/02/2023 | Chấn thương |
18/04/2022 | 22/04/2022 | Chấn thương |
25/03/2022 | 09/04/2022 | Bệnh |
19/02/2021 | 20/03/2021 | Bệnh |
11/12/2020 | 12/12/2020 | Chấn thương hông |
26/10/2020 | 20/11/2020 | Chấn thương mắt cá |