Sofyan Amrabat
Đội bóng hiện tại: Fenerbahce , Morocco
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 21 | 2 | 2 | 6 | 0 | ||
2024/2025 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2023/2024 | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 | ||
2022/2023 | 29 | 0 | 1 | 11 | 0 | ||
2021/2022 | 23 | 1 | 0 | 6 | 0 | ||
2020/2021 | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 | ||
2019/2020 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2019/2020 | 34 | 1 | 1 | 10 | 2 | ||
2018/2019 | ![]() | 24 | 1 | 0 | 4 | 0 | |
2017/2018 | 21 | 1 | 2 | 4 | 0 | ||
2017/2018 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2016/2017 | 34 | 1 | 5 | 7 | 0 | ||
2015/2016 | 11 | 0 | 2 | 1 | 0 | ||
2014/2015 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng | 257 | 8 | 13 | 63 | 2 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
30/06/2025 | Chuyển nhượng tự do | |||
30/08/2024 | Cho mượn | |||
30/06/2024 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/09/2023 | ![]() | Cho mượn | ||
31/08/2020 | Chuyển nhượng tự do | |||
31/01/2020 | Cho mượn | |||
30/01/2020 | €19.5m | |||
22/08/2019 | ![]() | €3.7m | ||
24/08/2018 | ![]() | €2.5m | ||
01/07/2017 | €4.0m |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
27/11/2024 | 30/11/2024 | Chấn thương |
14/04/2024 | 23/04/2024 | Chấn thương chưa xác định |
24/12/2023 | 04/01/2024 | Chấn thương cơ |
08/10/2023 | 20/10/2023 | Chấn thương lưng |
20/08/2023 | 22/09/2023 | Chấn thương lưng |
14/04/2023 | 21/04/2023 | Chấn thương |
02/02/2023 | 04/02/2023 | Bị gãy mũi |
18/03/2022 | 24/03/2022 | Chấn thương |
13/06/2021 | 27/08/2021 | Chấn thương cơ |
08/03/2021 | 20/03/2021 | Chấn thương cơ |