Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2024/2025 | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 | ||
2023/2024 | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 | ||
2022/2023 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2021/2022 | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2021/2022 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2020/2021 | 19 | 0 | 1 | 1 | 0 | ||
2019/2020 | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2018/2019 | 29 | 1 | 1 | 6 | 0 | ||
2017/2018 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng | 138 | 1 | 2 | 22 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
30/08/2024 | €5.0m | |||
01/07/2023 | €2.0m | |||
30/06/2023 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/09/2022 | Cho mượn | |||
30/06/2019 | Chuyển nhượng tự do | |||
16/01/2019 | Cho mượn | |||
15/01/2019 | €3.5m | |||
23/06/2017 | ![]() | €15k |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
15/02/2025 | N/A | Chấn thương |
15/02/2025 | 21/02/2025 | Chấn thương |
06/01/2025 | 10/01/2025 | Chấn thương |
22/12/2024 | 06/01/2025 | Chấn thương ngực |
29/04/2024 | 11/05/2024 | Chấn thương |
31/10/2023 | 25/11/2023 | Chấn thương |
06/08/2023 | 25/08/2023 | Chấn thương |
16/05/2023 | 27/05/2023 | Chấn thương |
15/04/2023 | 29/04/2023 | Chấn thương mắt cá |
27/09/2021 | 02/04/2022 | Chấn thương hông |