Rasmus Hojlund
Đội bóng hiện tại: Manchester United , ĐT Đan Mạch
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 14 | 2 | 0 | 1 | 0 | ||
2023/2024 | 30 | 10 | 2 | 2 | 0 | ||
2022/2023 | 32 | 9 | 2 | 1 | 0 | ||
2022/2023 | 5 | 3 | 2 | 0 | 0 | ||
2021/2022 | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2021/2022 | 13 | 6 | 1 | 5 | 0 | ||
2020/2021 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 113 | 30 | 7 | 10 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
05/08/2023 | ![]() | €75.0m | ||
27/08/2022 | €20.0m | |||
28/01/2022 | €2.0m |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
14/10/2024 | 18/10/2024 | Chấn thương |
28/07/2024 | 23/09/2024 | Chấn thương cơ |
23/02/2024 | 15/03/2024 | Chấn thương cơ |
30/12/2023 | 08/01/2024 | Bệnh |
12/11/2023 | 28/11/2023 | Chấn thương đùi |
27/07/2023 | 01/09/2023 | Chấn thương lưng dưới |
04/05/2023 | 12/05/2023 | Chấn thương |