Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 15 | 0 | 1 | 3 | 0 | ||
2023/2024 | 19 | 2 | 3 | 4 | 0 | ||
2022/2023 | 35 | 1 | 5 | 4 | 0 | ||
2021/2022 | 28 | 0 | 1 | 3 | 0 | ||
2020/2021 | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2019/2020 | 36 | 1 | 5 | 8 | 0 | ||
2018/2019 | 23 | 3 | 2 | 8 | 1 | ||
2017/2018 | 26 | 0 | 2 | 2 | 0 | ||
2016/2017 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2016/2017 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
2016 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2015 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 5 | 2 | |
Tổng | 251 | 9 | 19 | 41 | 3 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
16/08/2022 | €17.8m | |||
16/09/2020 | €16.4m | |||
31/07/2020 | Chuyển nhượng tự do | |||
03/07/2019 | Cho mượn | |||
30/06/2019 | Chuyển nhượng tự do | |||
10/08/2018 | Cho mượn | |||
30/06/2018 | Chuyển nhượng tự do | |||
17/07/2017 | Cho mượn | |||
01/07/2017 | ||||
30/06/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
28/07/2016 | Cho mượn | |||
01/07/2016 | ![]() | €500k |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
28/12/2024 | N/A | Bệnh |
14/04/2024 | 27/08/2024 | Chấn thương mắt cá |
10/11/2023 | 27/12/2023 | Chấn thương |
19/02/2023 | 03/03/2023 | Chấn thương đùi |
13/05/2022 | 14/05/2022 | Chấn thương |
01/04/2021 | 24/04/2021 | Chấn thương cơ |
18/11/2020 | 20/11/2020 | Chấn thương |
15/10/2020 | 01/11/2020 | Chấn thương cơ |
01/10/2020 | 02/10/2020 | Chấn thương mắt cá |