Pavel Kaderabek
Đội bóng hiện tại: Hoffenheim
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
2023/2024 | 29 | 3 | 4 | 7 | 0 | ||
2022/2023 | 26 | 1 | 1 | 1 | 0 | ||
2021/2022 | 19 | 1 | 3 | 5 | 0 | ||
2020/2021 | 20 | 0 | 4 | 3 | 0 | ||
2019/2020 | 30 | 2 | 7 | 2 | 0 | ||
2018/2019 | 29 | 3 | 5 | 7 | 0 | ||
2017/2018 | 28 | 2 | 3 | 5 | 0 | ||
2016/2017 | 23 | 0 | 3 | 2 | 0 | ||
2016/2017 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
2015/2016 | 28 | 0 | 1 | 2 | 0 | ||
2014/2015 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 3 | 0 | |
2013/2014 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 3 | 0 | |
2012/2013 | ![]() | 19 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
2012/2013 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2011/2012 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2011/2012 | 11 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
2011/2012 | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
2010/2011 | 20 | 1 | 0 | 3 | 0 | ||
Tổng | 370 | 25 | 46 | 55 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
01/07/2015 | ![]() | €3.5m | ||
31/12/2011 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
01/08/2011 | ![]() | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
27/01/2025 | 07/02/2025 | Chấn thương |
15/12/2024 | 20/12/2024 | Chấn thương cơ |
04/10/2024 | 27/10/2024 | Chấn thương cơ |
10/03/2024 | 15/03/2024 | Chấn thương |
29/10/2023 | 24/11/2023 | Chấn thương đầu gối |
29/09/2023 | 05/10/2023 | Chấn thương cơ |
27/08/2023 | 06/09/2023 | Chấn thương cơ |
30/04/2023 | 07/07/2023 | Chấn thương đùi |
29/01/2023 | 14/02/2023 | Chấn thương chưa xác định |
09/01/2022 | 12/02/2022 | Chấn thương hông |