Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 7 | 2 | 1 | 0 | 0 | ||
| 2024/2025 | 29 | 21 | 6 | 2 | 0 | ||
| 2023/2024 | 26 | 3 | 8 | 0 | 0 | ||
| 2022/2023 | 25 | 5 | 7 | 4 | 0 | ||
| 2021/2022 | 21 | 1 | 13 | 3 | 0 | ||
| 2020/2021 | 30 | 6 | 3 | 2 | 0 | ||
| 2019/2020 | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | ||
| 2018/2019 | 29 | 8 | 5 | 1 | 0 | ||
| 2017/2018 | 17 | 3 | 6 | 2 | 0 | ||
| 2016/2017 | 32 | 6 | 12 | 7 | 0 | ||
| 2015/2016 | Rennes | 26 | 12 | 5 | 1 | 0 | |
| Tổng | 247 | 68 | 66 | 23 | 1 |
Chuyển nhượng
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 31/10/2025 | N/A | Chấn thương cơ |
| 05/11/2025 | N/A | Chấn thương bắp chân |
| 05/11/2025 | N/A | Chấn thương gân kheo |
| 05/11/2025 | N/A | Chấn thương |
| 05/11/2025 | 25/11/2025 | Chấn thương bắp chân |
| 05/11/2025 | 30/11/2025 | Chấn thương bắp chân |
| 06/09/2025 | N/A | Chấn thương đùi |
| 06/09/2025 | 18/10/2025 | Chấn thương đùi |
| 06/09/2025 | 20/10/2025 | Chấn thương đùi |
| 31/08/2025 | N/A | Chấn thương |
Trên đường Pitch
