Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 7 | 7 | 0 | 2 | 0 | ||
2023/2024 | 24 | 31 | 0 | 5 | 0 | ||
2023 | ![]() | 18 | 16 | 0 | 4 | 0 | |
2022 | ![]() | 21 | 5 | 0 | 2 | 0 | |
2021 | ![]() | 12 | 6 | 0 | 2 | 0 | |
2020 | 18 | 6 | 0 | 2 | 0 | ||
2019/2020 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | ||
2018/2019 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
2018 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2017 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2017 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2016 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2015 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng | 115 | 78 | 0 | 19 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
01/09/2023 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
20/12/2021 | ![]() | ![]() | Chuyển nhượng tự do | |
01/12/2020 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
01/12/2019 | Chuyển nhượng tự do | |||
13/04/2019 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/08/2018 | Chuyển nhượng tự do | |||
31/07/2018 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/02/2018 | Cho mượn | |||
01/01/2013 | Chuyển nhượng tự do |