Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2023/2024 | 29 | 2 | 2 | 0 | 0 | ||
2022/2023 | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
2021/2022 | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
2020/2021 | 10 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
2019/2020 | 29 | 2 | 2 | 2 | 0 | ||
2018/2019 | 38 | 4 | 0 | 3 | 0 | ||
2017/2018 | 38 | 2 | 3 | 5 | 0 | ||
2016/2017 | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 | ||
2016/2017 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | ||
2015/2016 | 24 | 1 | 1 | 4 | 1 | ||
2014/2015 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2014/2015 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2013/2014 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2013/2014 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
2012/2013 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 238 | 19 | 9 | 21 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
05/08/2020 | €45.3m | |||
01/07/2017 | €22.8m | |||
08/01/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/07/2016 | Cho mượn | |||
31/05/2016 | Chuyển nhượng tự do | |||
14/08/2015 | Cho mượn | |||
23/04/2015 | Chuyển nhượng tự do | |||
25/03/2015 | Cho mượn | |||
01/07/2011 | €800k | |||
01/07/2007 | ![]() | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
22/12/2024 | 25/12/2024 | Chấn thương đùi |
05/12/2024 | 20/12/2024 | Chấn thương đùi |
10/11/2024 | 22/11/2024 | Chấn thương đùi |
11/09/2024 | 19/10/2024 | Chấn thương cơ |
01/04/2024 | 12/04/2024 | Chấn thương cơ |
13/11/2023 | 24/11/2023 | Chấn thương |
31/07/2023 | 10/08/2023 | Thiếu thể lực thi đấu |
07/05/2023 | 27/05/2023 | Chấn thương cơ |
20/04/2023 | 02/05/2023 | Chấn thương gân kheo |
22/08/2022 | 02/09/2022 | Chấn thương háng |