Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 14 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
2023/2024 | 12 | 0 | 1 | 2 | 0 | ||
2022/2023 | 22 | 0 | 1 | 5 | 0 | ||
2021/2022 | 34 | 0 | 0 | 10 | 1 | ||
2020/2021 | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2019/2020 | 31 | 1 | 1 | 4 | 0 | ||
2017/2018 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 126 | 3 | 3 | 24 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
01/08/2023 | €15.0m | |||
12/08/2020 | €12.0m |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
16/10/2024 | 08/11/2024 | Chấn thương gân kheo |
01/03/2024 | 25/03/2024 | Chấn thương đùi |
12/08/2023 | 03/12/2023 | Chấn thương cơ |
20/03/2023 | 11/07/2023 | Chấn thương cơ |
12/02/2023 | 03/03/2023 | Chấn thương |
30/12/2020 | 05/02/2021 | Chấn thương cơ |
11/09/2020 | 06/12/2020 | Thiếu thể lực thi đấu |
05/07/2020 | 10/09/2020 | Chấn thương cơ |
22/12/2019 | 02/01/2020 | Bệnh |
10/11/2019 | 23/11/2019 | Chấn thương lưng |