Mohamed Salah
Đội bóng hiện tại: Liverpool
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 26 | 24 | 15 | 1 | 0 | ||
2023/2024 | 32 | 18 | 10 | 2 | 0 | ||
2022/2023 | 38 | 19 | 12 | 2 | 0 | ||
2021/2022 | 35 | 23 | 13 | 1 | 0 | ||
2020/2021 | 37 | 22 | 5 | 0 | 0 | ||
2019/2020 | 34 | 19 | 10 | 1 | 0 | ||
2018/2019 | 38 | 22 | 8 | 1 | 0 | ||
2017/2018 | 36 | 32 | 10 | 1 | 0 | ||
2016/2017 | 31 | 15 | 11 | 2 | 0 | ||
2015/2016 | 34 | 14 | 6 | 3 | 1 | ||
2014/2015 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2014/2015 | 16 | 6 | 0 | 0 | 0 | ||
2013/2014 | 18 | 4 | 0 | 1 | 0 | ||
2013/2014 | 10 | 2 | 1 | 1 | 0 | ||
2012/2013 | 29 | 5 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 417 | 225 | 101 | 16 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
01/07/2017 | €42.0m | |||
01/07/2016 | €15.0m | |||
30/06/2016 | Chuyển nhượng tự do | |||
06/08/2015 | Cho mượn | |||
30/06/2015 | Chuyển nhượng tự do | |||
02/02/2015 | Cho mượn | |||
26/01/2014 | €16.5m | |||
01/07/2012 | ![]() | €2.5m |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
30/01/2024 | 06/03/2024 | Chấn thương đùi |
13/12/2023 | 15/12/2023 | Nghỉ ngơi |
15/05/2022 | 21/05/2022 | Chấn thương cơ |
17/03/2022 | 24/03/2022 | Chấn thương bàn chân |
13/11/2020 | 23/11/2020 | Bệnh |
11/11/2019 | 22/11/2019 | Chấn thương mắt cá |
06/10/2019 | 22/10/2019 | Chấn thương mắt cá |
05/05/2019 | 11/05/2019 | Chấn thương đầu |
27/05/2018 | 14/06/2018 | Chấn thương vai |
05/04/2018 | 09/04/2018 | Chấn thương háng |