Mitchell Weiser
Đội bóng hiện tại: Bremen
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 26 | 4 | 8 | 7 | 1 | ||
2023/2024 | 30 | 3 | 7 | 5 | 0 | ||
2022/2023 | 30 | 2 | 9 | 7 | 0 | ||
2021/2022 | 24 | 2 | 2 | 1 | 0 | ||
2020/2021 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2019/2020 | ![]() | 18 | 1 | 0 | 3 | 0 | |
2018/2019 | ![]() | 30 | 1 | 3 | 3 | 0 | |
2017/2018 | 24 | 1 | 2 | 2 | 0 | ||
2016/2017 | 17 | 2 | 4 | 2 | 0 | ||
2015/2016 | 29 | 2 | 4 | 7 | 0 | ||
2014/2015 | 13 | 1 | 4 | 2 | 0 | ||
2013/2014 | ![]() | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
2013/2014 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2012/2013 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2012/2013 | 13 | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
2012/2013 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2011/2012 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 273 | 26 | 43 | 42 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
15/07/2022 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
30/06/2022 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
31/08/2021 | ![]() | Cho mượn | ||
01/07/2018 | ![]() | €12.0m | ||
01/07/2015 | Chuyển nhượng tự do | |||
30/06/2013 | Chuyển nhượng tự do | |||
02/01/2013 | Cho mượn | |||
01/07/2012 | ![]() | €800k |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
04/02/2024 | 15/02/2024 | Chấn thương háng |
26/01/2024 | 02/02/2024 | Chấn thương háng |
26/05/2023 | 11/08/2023 | Chấn thương hông |
13/02/2023 | 03/03/2023 | Chấn thương mắt cá |
06/01/2021 | 24/02/2021 | Chấn thương chân |
24/11/2019 | 17/01/2020 | Chấn thương mắt cá |
01/09/2019 | 13/09/2019 | Chấn thương bàn chân |
29/07/2019 | 30/08/2019 | Chấn thương bàn chân |
27/09/2018 | 28/09/2018 | Chấn thương háng |
19/02/2018 | 23/02/2018 | Chấn thương đầu gối |