Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 26 | 8 | 6 | 7 | 0 | ||
2023/2024 | 28 | 6 | 1 | 8 | 0 | ||
2022/2023 | 35 | 10 | 6 | 9 | 0 | ||
2021/2022 | 29 | 4 | 5 | 6 | 0 | ||
2021/2022 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
2020/2021 | 36 | 5 | 5 | 6 | 0 | ||
2019/2020 | 34 | 2 | 5 | 5 | 0 | ||
2018/2019 | 32 | 4 | 1 | 5 | 0 | ||
2017/2018 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2016/2017 | 26 | 2 | 2 | 5 | 1 | ||
2015/2016 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2015/2016 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2014/2015 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 270 | 44 | 31 | 52 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
01/07/2022 | €7.1m | |||
30/06/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
31/08/2021 | Cho mượn | |||
30/06/2016 | Chuyển nhượng tự do | |||
26/01/2016 | Cho mượn | |||
30/06/2015 | Chuyển nhượng tự do | |||
18/07/2014 | Cho mượn | |||
07/01/2014 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
06/01/2014 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
12/08/2013 | ![]() | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
03/03/2025 | 08/03/2025 | Chấn thương bắp chân |
12/01/2025 | 19/01/2025 | Chấn thương |
25/11/2024 | 27/11/2024 | Chấn thương |
30/10/2024 | 03/11/2024 | Bệnh |
03/04/2024 | 27/04/2024 | Chấn thương mắt cá |
30/01/2024 | 25/02/2024 | Chấn thương ngón chân |
26/11/2023 | 08/12/2023 | Chấn thương |
08/11/2023 | 24/11/2023 | Chấn thương |
21/02/2023 | 25/02/2023 | Bệnh |
07/11/2022 | 12/12/2022 | Chấn thương bắp chân |