Matteo Pessina
Đội bóng hiện tại: Monza
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2023/2024 | 37 | 6 | 3 | 5 | 1 | ||
2022/2023 | 35 | 5 | 3 | 6 | 0 | ||
2021/2022 | 27 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
2020/2021 | 28 | 2 | 1 | 2 | 0 | ||
2019/2020 | 35 | 7 | 0 | 7 | 0 | ||
2018/2019 | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||
2017/2018 | 38 | 2 | 3 | 3 | 0 | ||
2016/2017 | 35 | 9 | 0 | 5 | 1 | ||
2016/2017 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2015/2016 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2015/2016 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2014/2015 | 5 | 6 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 268 | 38 | 12 | 31 | 2 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
01/07/2023 | €12.0m | |||
30/06/2023 | Chuyển nhượng tự do | |||
06/07/2022 | Cho mượn | |||
31/08/2020 | Chuyển nhượng tự do | |||
26/08/2019 | Cho mượn | |||
30/06/2018 | Chuyển nhượng tự do | |||
25/08/2017 | Cho mượn | |||
07/07/2017 | €7.0m | |||
30/06/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
15/07/2016 | Cho mượn | |||
30/06/2016 | Chuyển nhượng tự do | |||
19/01/2016 | Cho mượn | |||
18/01/2016 | Chuyển nhượng tự do | |||
10/08/2015 | Cho mượn | |||
01/07/2015 | €30k |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
14/03/2025 | 31/03/2025 | Chấn thương đùi |
22/11/2024 | 01/03/2025 | Chấn thương đùi |
15/06/2022 | 12/08/2022 | Chấn thương |
04/10/2021 | 05/11/2021 | Chấn thương cơ |
07/04/2021 | 16/04/2021 | Bệnh |
22/11/2020 | 24/11/2020 | Chấn thương |
03/08/2020 | 19/10/2020 | Chấn thương đầu gối |
09/03/2020 | 22/06/2020 | Chấn thương cơ |