Marcus Rashford
Đội bóng hiện tại: Aston Villa
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 8 | 1 | 2 | 0 | 0 | ||
2024/2025 | 15 | 4 | 1 | 2 | 0 | ||
2023/2024 | 33 | 7 | 2 | 2 | 0 | ||
2022/2023 | 35 | 17 | 5 | 2 | 0 | ||
2021/2022 | 25 | 4 | 2 | 2 | 0 | ||
2020/2021 | 37 | 11 | 9 | 4 | 0 | ||
2019/2020 | 31 | 17 | 7 | 3 | 0 | ||
2018/2019 | 33 | 10 | 6 | 3 | 1 | ||
2017/2018 | 35 | 7 | 5 | 3 | 0 | ||
2016/2017 | 32 | 5 | 1 | 3 | 0 | ||
2015/2016 | 11 | 5 | 2 | 0 | 0 | ||
2015/2016 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 296 | 89 | 42 | 24 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
30/06/2025 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
02/02/2025 | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
03/01/2025 | 15/01/2025 | Bệnh |
22/04/2024 | 14/05/2024 | Chấn thương mắt cá |
08/04/2024 | 12/04/2024 | Chấn thương |
04/03/2024 | 08/03/2024 | Chấn thương chưa xác định |
27/01/2024 | 31/01/2024 | Bệnh |
11/12/2023 | 15/12/2023 | Bệnh |
04/11/2023 | 07/11/2023 | Chấn thương chân |
19/05/2023 | 24/05/2023 | Bệnh |
12/05/2023 | 17/05/2023 | Chấn thương chân |
09/04/2023 | 19/04/2023 | Chấn thương cơ |