Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2023/2024 | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2022/2023 | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
2021/2022 | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
2020/2021 | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2019/2020 | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2018/2019 | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2017/2018 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2016/2017 | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2015/2016 | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2014/2015 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2013/2014 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2012/2013 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2011/2012 | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2010/2011 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 344 | 0 | 0 | 20 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
01/07/2018 | €9.0m | |||
30/06/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/06/2015 | Cho mượn | |||
12/07/2013 | €890k | |||
30/06/2011 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
25/02/2011 | ![]() | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
22/11/2024 | 25/11/2024 | Chấn thương |
04/09/2023 | 16/09/2023 | Chấn thương mắt cá |
27/03/2021 | 07/04/2021 | Bệnh |
09/12/2020 | 15/01/2021 | Chấn thương ngón tay |
07/10/2018 | 20/10/2018 | Chấn thương tay |