Modric nói gì khi phải nhận thẻ đỏ đầu tiên ở La Liga?
Modric nói gì khi phải nhận thẻ đỏ đầu tiên ở La Liga?
Luka Modric cho biết tình huống giẫm vào chân Denis Suarez khiến anh phải nhận thẻ đỏ chỉ là vô ý.
Luka Modric cho biết tình huống giẫm vào chân Denis Suarez khiến anh phải nhận thẻ đỏ chỉ là vô ý.
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 13 | 1 | 2 | 2 | 0 | ||
| 2024/2025 | 35 | 2 | 6 | 7 | 0 | ||
| 2023/2024 | 32 | 2 | 6 | 2 | 0 | ||
| 2022/2023 | 33 | 4 | 3 | 7 | 0 | ||
| 2021/2022 | 28 | 2 | 8 | 4 | 0 | ||
| 2020/2021 | 35 | 5 | 3 | 4 | 0 | ||
| 2019/2020 | 31 | 3 | 7 | 7 | 1 | ||
| 2018/2019 | 34 | 3 | 6 | 6 | 0 | ||
| 2017/2018 | 26 | 1 | 6 | 3 | 0 | ||
| 2016/2017 | 25 | 1 | 2 | 2 | 0 | ||
| 2015/2016 | 32 | 2 | 4 | 5 | 0 | ||
| 2014/2015 | 16 | 1 | 3 | 4 | 0 | ||
| 2013/2014 | 34 | 1 | 6 | 6 | 0 | ||
| 2012/2013 | 33 | 3 | 0 | 8 | 0 | ||
| 2011/2012 | Tottenham | 36 | 4 | 0 | 2 | 0 | |
| 2010/2011 | Tottenham | 32 | 3 | 0 | 3 | 0 | |
| 2009/2010 | Tottenham | 25 | 2 | 0 | 2 | 0 | |
| 2008/2009 | Tottenham | 18 | 3 | 0 | 5 | 0 | |
| Tổng | 518 | 43 | 62 | 79 | 1 |
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 14/07/2025 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 27/08/2012 | Tottenham | €35.0m | ||
| 01/07/2008 | D. Zagreb | Tottenham | €22.5m | |
| 30/06/2005 | Zapresic | D. Zagreb | Chuyển nhượng tự do | |
| 13/07/2004 | D. Zagreb | Zapresic | Cho mượn | |
| 30/06/2004 | Zrinjski | D. Zagreb | Chuyển nhượng tự do | |
| 29/07/2003 | D. Zagreb | Zrinjski | Cho mượn | |
| 08/08/2001 | Zadar | D. Zagreb |
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 09/01/2025 | 10/01/2025 | Bệnh |
| 27/11/2023 | 06/12/2023 | Chấn thương cơ |
| 26/04/2023 | 05/05/2023 | Chấn thương gân kheo |
| 24/10/2022 | 28/10/2022 | Chấn thương cơ |
| 29/09/2022 | 03/10/2022 | Chấn thương đùi |
| 19/04/2022 | 21/04/2022 | Nghỉ ngơi |
| 15/12/2021 | 23/12/2021 | Bệnh |
| 20/08/2021 | 10/09/2021 | Chấn thương cơ |
| 20/04/2021 | 23/04/2021 | Chấn thương lưng |
| 21/12/2020 | 29/12/2020 | Chấn thương cơ |


