Luca Caldirola
Đội bóng hiện tại: Monza
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2023/2024 | 29 | 1 | 1 | 7 | 1 | ||
2022/2023 | 31 | 2 | 0 | 6 | 0 | ||
2021/2022 | 27 | 0 | 0 | 5 | 1 | ||
2020/2021 | 25 | 2 | 0 | 5 | 1 | ||
2019/2020 | 33 | 3 | 0 | 7 | 2 | ||
2018/2019 | 16 | 3 | 0 | 7 | 1 | ||
2017/2018 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2017/2018 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2016/2017 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2016/2017 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2015/2016 | 34 | 0 | 1 | 4 | 0 | ||
2014/2015 | 7 | 1 | 0 | 4 | 1 | ||
2013/2014 | 33 | 0 | 1 | 8 | 0 | ||
2012/2013 | 18 | 0 | 0 | 9 | 1 | ||
2012/2013 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
2011/2012 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2010/2011 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng | 296 | 12 | 3 | 69 | 8 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
17/07/2021 | Chuyển nhượng tự do | |||
30/01/2019 | Chuyển nhượng tự do | |||
30/06/2016 | Chuyển nhượng tự do | |||
15/07/2015 | Cho mượn | |||
02/07/2013 | ![]() | €2.3m | ||
30/06/2013 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
11/01/2013 | ![]() | Cho mượn | ||
01/07/2012 | ![]() | €750k | ||
01/07/2012 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
30/06/2012 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
04/01/2012 | ![]() | Cho mượn | ||
30/06/2011 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
02/07/2010 | ![]() | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
06/01/2025 | N/A | Chấn thương |
16/12/2024 | 04/01/2025 | Chấn thương |
01/04/2023 | 07/04/2023 | Chấn thương |
03/12/2020 | 16/01/2021 | Chấn thương đầu gối |
13/05/2018 | 18/10/2018 | Chấn thương |
07/04/2018 | 28/04/2018 | Chấn thương mắt cá |
27/11/2017 | 15/12/2017 | Chấn thương bàn chân |
10/04/2017 | 09/07/2017 | Chấn thương bàn chân |
13/09/2016 | 15/01/2017 | Chấn thương mắt cá |