Sự Nghiệp
VĐQG
Cúp Quốc Gia
Cúp Châu Lục
Đội tuyển
Mùa giải | CLB | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2023/2024 | 25 | 1 | 0 | 5 | 0 | |
2022 | ![]() | 35 | 1 | 9 | 7 | 0 |
2021 | ![]() | 32 | 0 | 7 | 8 | 0 |
2020 | ![]() | 15 | 1 | 3 | 7 | 2 |
2020 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2019 | ![]() | 18 | 0 | 1 | 3 | 0 |
2018 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tổng | 137 | 3 | 32 | 32 | 2 |
Mùa giải | CLB | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2023/2024 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | |
2022 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2019 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 9 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Mùa giải | CLB | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2019 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | |
Tổng | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
13/08/2024 | €10.0m | |||
30/06/2024 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/08/2023 | Cho mượn | |||
31/01/2023 | ![]() | €4.0m |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
10/11/2024 | 24/02/2025 | Chấn thương đùi |
20/05/2024 | 30/07/2024 | Chấn thương cơ |
26/03/2024 | 02/05/2024 | Chấn thương cơ |
23/03/2024 | 24/03/2024 | Chấn thương cơ |
18/12/2023 | 19/12/2023 | Chấn thương mắt cá |
03/10/2023 | 18/10/2023 | Chấn thương cơ |
26/04/2019 | 10/05/2019 | Chấn thương bàn chân |