Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 10 | 1 | 1 | 1 | 0 | ||
| 2024/2025 | 37 | 5 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2023/2024 | 28 | 4 | 1 | 3 | 0 | ||
| 2022/2023 | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2021/2022 | 29 | 2 | 2 | 7 | 0 | ||
| 2020/2021 | D. Zagreb | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| 2020/2021 | Din. Zagreb | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| 2019/2020 | D. Zagreb | 11 | 1 | 0 | 3 | 0 | |
| 2019/2020 | Din. Zagreb | 11 | 1 | 0 | 3 | 0 | |
| Tổng | 206 | 19 | 4 | 21 | 0 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 05/08/2023 | €90.0m | |||
| 01/07/2021 | D. Zagreb | €36.8m | ||
| 03/09/2010 | Tresnjevka | D. Zagreb | Chuyển nhượng tự do | |
| 03/09/2010 | Tresnjevka | D. Zagreb | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 02/08/2025 | N/A | Chấn thương chưa xác định |
| 02/08/2025 | 14/08/2025 | Chấn thương chưa xác định |
| 02/08/2025 | 12/09/2025 | Chấn thương chưa xác định |
| 02/08/2025 | 15/09/2025 | Chấn thương chưa xác định |
| 31/10/2024 | 01/11/2024 | Chấn thương đầu |
| 07/04/2024 | 09/04/2024 | Chấn thương |
| 13/02/2024 | 02/03/2024 | Chấn thương mắt cá |
| 10/06/2023 | 24/07/2023 | Căng cơ bụng |
| 12/05/2023 | 13/05/2023 | Chấn thương cơ |
| 02/02/2023 | 03/02/2023 | Chấn thương hông |
Trên đường Pitch
