
Jordan Torunarigha
Đội bóng hiện tại: Hamburger SV
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | Hamburger SV | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2024/2025 | 30 | 0 | 1 | 11 | 1 | ||
| 2023/2024 | 33 | 1 | 2 | 8 | 0 | ||
| 2022/2023 | 34 | 3 | 3 | 1 | 0 | ||
| 2021/2022 | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2021/2022 | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 | ||
| 2020/2021 | 14 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
| 2019/2020 | 18 | 1 | 1 | 3 | 0 | ||
| 2018/2019 | 14 | 2 | 2 | 4 | 1 | ||
| 2017/2018 | 12 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
| 2017/2018 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2016/2017 | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2016/2017 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ||
| 2015/2016 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | ||
| Tổng | 191 | 12 | 10 | 37 | 5 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 01/07/2025 | Hamburger SV | Chuyển nhượng tự do | ||
| 19/07/2022 | €3.0m | |||
| 28/06/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 28/01/2022 | Cho mượn | |||
| 01/07/2006 | Chemnitzer | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 12/09/2025 | N/A | Chấn thương |
| 12/09/2025 | 03/10/2025 | Chấn thương |
| 12/09/2025 | 15/10/2025 | Chấn thương |
| 26/07/2024 | 14/08/2024 | Chấn thương chưa xác định |
| 02/02/2024 | 17/02/2024 | Chấn thương |
| 27/12/2023 | 26/01/2024 | Chấn thương chưa xác định |
| 15/12/2023 | 25/12/2023 | Chấn thương |
| 06/03/2023 | 14/03/2023 | Chấn thương chưa xác định |
| 13/01/2023 | 18/01/2023 | Chấn thương mắt cá |
| 24/10/2022 | 05/11/2022 | Chấn thương |
Trên đường Pitch
