Jordan Henderson
Đội bóng hiện tại: Ajax
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 22 | 0 | 4 | 4 | 0 | ||
2023/2024 | 9 | 0 | 3 | 0 | 0 | ||
2023/2024 | ![]() | 17 | 0 | 4 | 4 | 0 | |
2022/2023 | 35 | 0 | 2 | 2 | 0 | ||
2021/2022 | 35 | 2 | 5 | 3 | 0 | ||
2020/2021 | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
2019/2020 | 30 | 4 | 5 | 2 | 0 | ||
2018/2019 | 32 | 1 | 3 | 3 | 1 | ||
2017/2018 | 27 | 1 | 1 | 1 | 0 | ||
2016/2017 | 24 | 1 | 4 | 8 | 0 | ||
2015/2016 | 17 | 2 | 3 | 1 | 0 | ||
2014/2015 | 37 | 6 | 9 | 6 | 0 | ||
2013/2014 | 35 | 4 | 7 | 4 | 1 | ||
2012/2013 | 30 | 5 | 0 | 3 | 0 | ||
2011/2012 | 37 | 2 | 0 | 3 | 0 | ||
2010/2011 | 37 | 3 | 0 | 2 | 0 | ||
2009/2010 | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 | ||
2008/2009 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 479 | 33 | 51 | 49 | 2 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
18/01/2024 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
27/07/2023 | ![]() | €14.0m | ||
01/07/2011 | €18.0m | |||
06/04/2009 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
29/01/2009 | ![]() | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
10/02/2025 | 19/02/2025 | Chấn thương cơ |
02/10/2024 | 05/10/2024 | Vấn đề sức khỏe |
28/03/2024 | 23/04/2024 | Vấn đề sức khỏe |
22/03/2024 | 24/03/2024 | Chấn thương |
19/02/2024 | 24/02/2024 | Chấn thương háng |
13/03/2023 | 22/03/2023 | Bệnh |
02/01/2023 | 06/01/2023 | Chấn thương não |
28/10/2022 | 28/10/2022 | Chấn thương đầu gối |
01/09/2022 | 25/09/2022 | Chấn thương đùi |
14/02/2022 | 15/02/2022 | Chấn thương đầu gối |