John Stones | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
Tên đầy đủ | John Stones | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 28 tháng 5, 1994 (30 tuổi) | ||||||||||||||||
Quốc tịch | Anh | ||||||||||||||||
Chiều cao | 1,91 m | ||||||||||||||||
Vị trí | Hậu vệ | ||||||||||||||||
Thông tin về CLB | |||||||||||||||||
Đội hiện nay | Man City | ||||||||||||||||
Số áo | 5 | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||||||||||||||||
–2011 | Barnsley | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp * | |||||||||||||||||
| |||||||||||||||||
Đội tuyển quốc gia * | |||||||||||||||||
|