Jens Petter Hauge
Đội bóng hiện tại: Bodoe Glimt
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 3 | 0 | |
2023/2024 | ![]() | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2022/2023 | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2021/2022 | ![]() | 26 | 2 | 2 | 4 | 0 | |
2020/2021 | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
2020/2021 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2020 | ![]() | 18 | 14 | 10 | 2 | 0 | |
2019 | ![]() | 29 | 7 | 1 | 1 | 0 | |
2018 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2018 | ![]() | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2017 | ![]() | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
2016 | ![]() | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng | 214 | 36 | 18 | 15 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
31/12/2024 | ![]() | ![]() | Chuyển nhượng tự do | |
31/01/2024 | ![]() | ![]() | Cho mượn | |
30/06/2023 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
16/08/2022 | ![]() | Cho mượn | ||
01/07/2022 | ![]() | €8.2m | ||
30/06/2022 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
10/08/2021 | ![]() | Cho mượn | ||
01/10/2020 | ![]() | €4.8m | ||
31/12/2018 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
15/08/2018 | ![]() | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
13/11/2023 | 08/12/2023 | Chấn thương lưng |
24/04/2023 | 05/05/2023 | Chấn thương |
13/12/2021 | 26/01/2022 | Chấn thương hông |
14/02/2021 | 19/02/2021 | Chấn thương |
26/10/2020 | 30/10/2020 | Bệnh |