Jamie Gittens
Đội bóng hiện tại: Borussia Dortmund
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 15 | 5 | 3 | 3 | 0 | ||
2023/2024 | 25 | 1 | 4 | 1 | 0 | ||
2022/2023 | 15 | 3 | 1 | 1 | 0 | ||
2021/2022 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2021/2022 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2021/2022 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
2019/2020 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 64 | 14 | 8 | 5 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
17/09/2020 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/07/2018 | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
16/11/2024 | 20/11/2024 | Chấn thương vai |
28/09/2024 | 30/09/2024 | Chấn thương cơ |
14/04/2024 | 15/04/2024 | Chấn thương lưng |
05/05/2023 | 17/08/2023 | Chấn thương vai |
30/03/2023 | 31/03/2023 | Chấn thương vai |
03/09/2022 | 12/01/2023 | Chấn thương vai |
05/08/2022 | 09/08/2022 | Chấn thương hông |