Sự Nghiệp
VĐQG
Cúp Quốc Gia
Cúp Châu Lục
Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015/2016 | 34 | 5 | 7 | 4 | 1 | |
| 2013/2014 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Tổng | 37 | 5 | 4 | 4 | 1 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 5 | 1 | 2 | 1 | 0 | |
| Tổng | 5 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 15/07/2023 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 15/07/2023 | €540k | |||
| 30/06/2023 | Sparta Prague | Chuyển nhượng tự do | ||
| 10/08/2022 | Sparta Prague | Cho mượn | ||
| 20/08/2021 | €6.0m | |||
| 01/07/2020 | €14.5m | |||
| 30/06/2020 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 06/07/2018 | Cho mượn | |||
| 30/06/2016 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 27/07/2015 | Cho mượn | |||
| 16/07/2014 | €700k |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 13/04/2025 | 26/04/2025 | Bệnh |
| 30/12/2024 | 18/01/2025 | Chấn thương |
| 21/09/2024 | 03/11/2024 | Chấn thương |
| 13/08/2024 | 25/08/2024 | Bệnh |
| 28/04/2024 | 24/07/2024 | Chấn thương mắt cá |
| 05/01/2024 | 13/01/2024 | Chấn thương |
| 18/09/2023 | 07/10/2023 | Chấn thương |
| 25/02/2023 | 03/03/2023 | Bệnh |
| 05/02/2023 | 18/02/2023 | Chấn thương |
| 16/10/2022 | 18/11/2022 | Chấn thương cơ |
| 18/09/2022 | 30/09/2022 | Chấn thương |
| 19/09/2021 | 05/12/2021 | Chấn thương chân |
| 04/09/2021 | 12/09/2021 | Chấn thương bàn chân |
| 27/09/2020 | 16/10/2020 | Chấn thương cơ |
| 04/02/2020 | 07/02/2020 | Chấn thương |
| 19/01/2020 | 25/01/2020 | Bệnh |
| 13/09/2019 | 21/09/2019 | Chấn thương |
| 12/08/2017 | 14/08/2017 | Chấn thương cơ |