Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 11 | 1 | 0 | 3 | 1 | ||
| 2024/2025 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2024/2025 | Rennes | 13 | 2 | 1 | 1 | 0 | |
| 2023/2024 | 42 | 4 | 3 | 3 | 0 | ||
| 2022/2023 | 16 | 0 | 1 | 2 | 0 | ||
| 2022 | 28 | 3 | 5 | 8 | 1 | ||
| Tổng | 118 | 10 | 10 | 17 | 2 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 30/06/2026 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 29/07/2025 | Cho mượn | |||
| 30/06/2025 | Rennes | Chuyển nhượng tự do | ||
| 03/02/2025 | Rennes | Cho mượn | ||
| 03/07/2024 | €12.0m | |||
| 01/01/2023 | €8.0m | |||
| 13/08/2021 | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 30/09/2024 | 19/10/2024 | Chấn thương mắt cá |
| 16/08/2024 | 13/09/2024 | Chấn thương |
Trên đường Pitch
